Trong bối cảnh giao thông thủy ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng với quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn phao quốc tế cho phao báo hiệu trở thành yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn hàng hải, đồng bộ hóa hạ tầng và tạo thuận lợi cho tàu thuyền trong và ngoài nước. Các tiêu chuẩn như IALA, ISO không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là ngôn ngữ chung giúp các quốc gia phối hợp hiệu quả trên luồng tuyến thủy toàn cầu. Vậy tiêu chuẩn phao quốc tế quy định những gì? Bài viết của NLT Group chắc chắn sẽ giúp bạn cập nhật đầy đủ và chính xác nhất.
Vì sao cần có tiêu chuẩn quốc tế cho phao báo hiệu?
Việc thiết lập các tiêu chuẩn phao quốc tế nhằm đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc sử dụng chúng trên toàn cầu. Trước đây, sự đa dạng trong hệ thống báo hiệu giữa các quốc gia đã dẫn đến nhiều sự cố và tai nạn hàng hải nghiêm trọng. Do đó việc áp dụng các tiêu chuẩn phao quốc tế chung giúp:
- Đảm bảo an toàn hàng hải: Tạo ra một hệ thống báo hiệu nhất quán, dễ hiểu cho các thủy thủ và người điều khiển phương tiện.
- Hỗ trợ giao thương quốc tế: Giúp các tàu thuyền từ nhiều quốc gia khác nhau dễ dàng thích nghi và tuân thủ các quy định khi di chuyển qua các vùng biển khác nhau.
- Tăng cường hiệu quả quản lý: Cho phép các cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra, bảo trì và nâng cấp hệ thống báo hiệu theo các tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Tổng quan về hệ thống tiêu chuẩn phao quốc tế

Các tổ chức tiêu chuẩn lớn: IALA, ISO, IMO
Trong lĩnh vực hàng hải và giao thông thủy, ba tổ chức quốc tế chính đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn cho phao báo hiệu:
- IALA (Hiệp hội Quốc tế về Hệ thống Báo hiệu Hàng hải và Hải đăng): Được thành lập vào năm 1957, IALA tập trung vào việc cải thiện và hài hòa hóa các hệ thống báo hiệu hàng hải trên toàn thế giới. Tổ chức này cung cấp các hướng dẫn kỹ thuật và tiêu chuẩn nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho giao thông hàng hải.
- ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế): ISO phát triển các tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công nghệ hàng hải. Các tiêu chuẩn của ISO liên quan đến phao báo hiệu tập trung vào thiết kế, vật liệu, và hiệu suất hoạt động của phao.
- IMO (Tổ chức Hàng hải Quốc tế): Là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, IMO chịu trách nhiệm về an toàn hàng hải và ngăn ngừa ô nhiễm biển. Tổ chức này thiết lập các quy định và hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng và bảo trì phao báo hiệu trong ngành hàng hải.
Các loại tiêu chuẩn được áp dụng toàn cầu
Tiêu chuẩn kỹ thuật (vật liệu, độ bền, ánh sáng)
Các tiêu chuẩn kỹ thuật đảm bảo rằng phao báo hiệu được thiết kế và chế tạo để chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và hoạt động hiệu quả. Chúng bao gồm:
- Vật liệu: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn và có độ bền cao để đảm bảo tuổi thọ của phao trong môi trường biển.
- Độ bền: Thiết kế phao phải đảm bảo khả năng chịu được va đập và áp lực từ sóng gió.
- Ánh sáng: Hệ thống đèn trên phao phải đáp ứng các yêu cầu về cường độ và tần suất chớp để đảm bảo tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Tiêu chuẩn vận hành – bảo trì
Ngoài thiết kế và chế tạo, các tiêu chuẩn cũng quy định về việc vận hành và bảo trì phao báo hiệu:
- Lắp đặt: Phao phải được lắp đặt đúng vị trí và theo hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả báo hiệu.
- Bảo trì định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng hoặc sai lệch.
- Ghi chép và báo cáo: Lưu giữ hồ sơ về quá trình bảo trì và các sự cố liên quan để phục vụ công tác quản lý và cải tiến.
Các tiêu chuẩn ISO liên quan đến phao đường thủy

ISO 17357 (về phao cao su dùng cho hàng hải)
ISO 17357 là tiêu chuẩn quốc tế quy định về vật liệu, hiệu suất và kích thước của phao cao su khí nén nổi, được sử dụng để giảm va chạm khi tàu thuyền neo đậu hoặc cập bến. Tiêu chuẩn này bao gồm hai phần:
- ISO 17357-1:2014: Áp dụng cho phao cao su khí nén áp suất cao
- ISO 17357-2:2014: Áp dụng cho phao cao su khí nén áp suất thấp
Các phao này thường được gọi là “Yokohama fenders” và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải. Chúng được thiết kế để hấp thụ năng lượng va chạm giữa tàu và bến cảng hoặc giữa các tàu với nhau, đảm bảo an toàn trong quá trình neo đậu và giảm thiểu hư hại cho cả tàu và bến
ISO 9001 Quản lý chất lượng trong sản xuất phao
ISO 9001:2015 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, áp dụng cho mọi tổ chức, bao gồm cả các nhà sản xuất phao đường thủy. Việc áp dụng ISO 9001 giúp các doanh nghiệp đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu chất lượng và mong đợi của khách hàng. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc cải tiến liên tục, sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Các nhà sản xuất phao đạt chứng nhận ISO 9001 thường có quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu thiết kế, lựa chọn nguyên vật liệu đến sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này đảm bảo rằng các phao được sản xuất không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn có độ tin cậy và tuổi thọ cao.
ISO 12944 Chống ăn mòn cho kết cấu kim loại tiếp xúc nước biển
ISO 12944 là tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ chống ăn mòn cho các kết cấu thép bằng hệ thống sơn bảo vệ. Tiêu chuẩn này đặc biệt quan trọng đối với các phao đường thủy làm bằng kim loại, thường xuyên tiếp xúc với môi trường nước biển có tính ăn mòn cao.
ISO 12944 phân loại môi trường ăn mòn thành các cấp độ từ C1 (rất thấp) đến CX (cực kỳ cao) và đề xuất các hệ thống sơn phù hợp cho từng cấp độ. Ngoài ra, tiêu chuẩn còn quy định về độ dày lớp sơn, phương pháp chuẩn bị bề mặt và các thử nghiệm cần thiết để đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn trong suốt vòng đời của sản phẩm.
So sánh giữa tiêu chuẩn phao quốc tế và quy chuẩn Việt Nam
Tiêu chí | Tiêu chuẩn quốc tế (IALA, ISO) | Quy chuẩn Việt Nam (QCVN) |
Cơ quan ban hành | IALA (Báo hiệu hàng hải), ISO (tiêu chuẩn kỹ thuật), IMO (quản lý hàng hải quốc tế) | Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam – Thông tư và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (VD: QCVN 39:2020/BGTVT, QCVN 72:2022/BGTVT) |
Phạm vi áp dụng | Toàn cầu, được sử dụng tại nhiều quốc gia trong hệ thống hàng hải và giao thương quốc tế | Áp dụng nội bộ trong lãnh thổ Việt Nam, phục vụ cho giao thông thủy nội địa và cảng biển |
Chi tiết kỹ thuật | Rất cụ thể: phân loại vật liệu, lớp phủ chống ăn mòn (ISO 12944), quản lý chất lượng (ISO 9001), yêu cầu hấp thụ va đập (ISO 17357) | Có quy định tổng quát về hình dạng, màu sắc, đèn tín hiệu, vật liệu và phân cấp phao, nhưng chưa chi tiết sâu về điều kiện môi trường |
Mức độ đồng bộ với quốc tế | Cao, thống nhất với các nước trong khu vực và toàn cầu | Mức độ hội nhập đang từng bước được nâng cao nhưng vẫn còn khoảng cách với chuẩn quốc tế |
Khả năng kiểm định – chứng nhận | Kiểm định bởi các tổ chức độc lập quốc tế, có chứng chỉ ISO/IALA/IMO | Kiểm định bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc cơ quan thuộc Bộ GTVT, cấp chứng nhận kỹ thuật và vận hành nội địa |
Lợi thế | Chất lượng cao, độ tin cậy lớn, dễ tiếp cận thị trường nước ngoài | Phù hợp điều kiện địa phương, chi phí thấp hơn, dễ triển khai |
Hạn chế | Chi phí đầu tư cao, yêu cầu kỹ thuật và quản lý khắt khe | Một số tiêu chuẩn còn khái quát, chưa theo kịp tốc độ phát triển công nghệ và môi trường phức tạp như vùng biển sâu hoặc vùng cảng quốc tế hóa |
Ứng dụng thực tế của tiêu chuẩn phao quốc tế tại các quốc gia

Hoa Kỳ và hệ thống “Red Right Returning” – IALA B
Hoa Kỳ áp dụng hệ thống báo hiệu hàng hải IALA B, trong đó quy tắc “Red Right Returning” được sử dụng rộng rãi. Theo quy tắc này, khi tàu thuyền trở về cảng hoặc di chuyển ngược dòng, phao màu đỏ phải nằm bên phải (mạn phải) của tàu. Điều này giúp thủy thủ định hướng chính xác và đảm bảo an toàn khi di chuyển trong các luồng lạch.
Các nước châu Âu áp dụng IALA A và tiêu chuẩn ISO
Các quốc gia châu Âu như Pháp, Đức, và Vương quốc Anh áp dụng hệ thống IALA A, trong đó khi tàu thuyền đi vào cảng, phao màu đỏ nằm bên trái (mạn trái) và phao màu xanh lá cây nằm bên phải (mạn phải). Ngoài ra, các nước này cũng tuân thủ các tiêu chuẩn ISO như ISO 9001 về quản lý chất lượng và ISO 12944 về chống ăn mòn cho kết cấu kim loại tiếp xúc với nước biển, nhằm đảm bảo độ bền và hiệu suất của phao trong môi trường hàng hải khắc nghiệt.
Nhật Bản, Hàn Quốc và xu hướng tích hợp công nghệ vào phao
Nhật Bản và Hàn Quốc, mặc dù thuộc khu vực IALA B, đã đi đầu trong việc tích hợp công nghệ vào hệ thống phao báo hiệu. Các quốc gia này sử dụng các thiết bị như hệ thống trao đổi dữ liệu VHF (VDES) để nâng cao khả năng giám sát và điều khiển từ xa của phao. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý giao thông đường thủy mà còn tăng cường an toàn hàng hải
Cách kiểm định và chứng nhận theo tiêu chuẩn phao quốc tế

Quy trình chứng nhận theo IALA và ISO
Để đảm bảo phao báo hiệu đáp ứng các tiêu chuẩn phao quốc tế, các nhà sản xuất và cơ quan quản lý cần tuân thủ quy trình chứng nhận nghiêm ngặt:
- Đánh giá thiết kế và vật liệu: Kiểm tra các thông số kỹ thuật, vật liệu sử dụng và thiết kế tổng thể của phao.
- Thử nghiệm hiệu suất: Tiến hành các thử nghiệm về độ bền, khả năng nổi, và hiệu suất chiếu sáng theo các tiêu chuẩn như ISO 17357 và ISO 12944.
- Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng: Đảm bảo nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng phù hợp, thường là theo tiêu chuẩn ISO 9001.
- Cấp chứng chỉ: Sau khi hoàn tất các bước trên, cơ quan chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ phù hợp, xác nhận rằng phao đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và vận hành quốc tế.
Các tổ chức được quyền kiểm định và cấp chứng chỉ
Các tổ chức có thẩm quyền kiểm định và cấp chứng chỉ cho phao báo hiệu theo tiêu chuẩn phao quốc tế bao gồm:
- Hiệp hội Quốc tế về Hệ thống Báo hiệu Hàng hải và Hải đăng (IALA): Cung cấp các hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật cho hệ thống báo hiệu hàng hải.
- Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO): Phát triển và duy trì các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến thiết kế, sản xuất và quản lý chất lượng của phao.
- Các cơ quan đăng kiểm quốc tế: Như Lloyd’s Register, Bureau Veritas, và Det Norske Veritas (DNV), thực hiện kiểm định và cấp chứng chỉ cho các sản phẩm hàng hải.
Yêu cầu hồ sơ, thử nghiệm, bảo hành
Để được chứng nhận theo tiêu chuẩn phao quốc tế, các nhà sản xuất và cơ quan quản lý cần chuẩn bị và thực hiện các yêu cầu sau:
- Hồ sơ kỹ thuật: Bao gồm bản vẽ thiết kế, thông số kỹ thuật và tài liệu liên quan đến vật liệu và quy trình sản xuất.
- Báo cáo thử nghiệm: Kết quả các thử nghiệm về độ bền, khả năng nổi, hiệu suất chiếu sáng và khả năng chống ăn mòn.
- Chính sách bảo hành: Cam kết về thời gian và phạm vi bảo hành sản phẩm, đảm bảo trách nhiệm của nhà sản xuất đối với chất lượng phao.
- Chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng: Xác nhận rằng nhà sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO 9001.
Kết luận
Trong bối cảnh giao thông thủy toàn cầu ngày càng phức tạp và hội nhập, việc áp dụng các tiêu chuẩn phao quốc tế như IALA và ISO trong thiết kế, sản xuất và quản lý phao báo hiệu là điều tất yếu. Các tiêu chuẩn phao quốc tế không chỉ đảm bảo tính an toàn kỹ thuật, khả năng vận hành ổn định mà còn tạo điều kiện để Việt Nam từng bước đồng bộ hóa hạ tầng giao thông thủy với khu vực và thế giới. Tuy nhiên, quá trình này cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức kiểm định để vừa đảm bảo chất lượng, vừa phù hợp điều kiện thực tiễn.
FAQ – Giải đáp 5 câu hỏi thường gặp
IALA và ISO khác nhau như thế nào?
IALA là tổ chức quốc tế chuyên thiết lập tiêu chuẩn cho hệ thống báo hiệu hàng hải (đèn, phao, biển hiệu), tập trung vào quy chuẩn điều hướng. Trong khi đó, ISO là tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế với phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quản lý chất lượng, kỹ thuật vật liệu và chống ăn mòn là những yếu tố kỹ thuật liên quan đến hiệu suất và độ bền phao.
Việt Nam có bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn IALA không?
Có. Việt Nam hiện áp dụng hệ thống IALA A trong toàn bộ tuyến đường thủy nội địa và hàng hải. Điều này được quy định rõ trong các văn bản như QCVN 39:2020/BGTVT và các hướng dẫn kỹ thuật về báo hiệu hàng hải. Việc tuân thủ giúp đảm bảo tàu thuyền quốc tế vào cảng Việt Nam có thể dễ dàng định hướng và vận hành an toàn.
Có thể dùng phao sản xuất trong nước để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều nhà sản xuất trong nước như NLT Group, Vinawaco hoặc các công ty kỹ thuật biển đã đạt ISO 9001 và sản xuất phao đạt chứng nhận kiểm định quốc tế (ví dụ: ISO 17357, ISO 12944). Tuy nhiên, phải có hồ sơ kỹ thuật, thử nghiệm vật lý và được cơ quan có thẩm quyền cấp chứng chỉ phù hợp.
Làm sao để biết phao có đạt tiêu chuẩn quốc tế hay không?
Bạn có thể kiểm tra qua:
– Chứng chỉ ISO/IALA hoặc báo cáo kiểm định đi kèm
– Thông tin in/khắc trực tiếp trên phao (mã số, nhà sản xuất, năm sản xuất, cấp bảo vệ…)
– Giấy tờ pháp lý như giấy chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy, hoặc hợp đồng từ các cơ quan đăng kiểm
Việc kiểm định thường do các tổ chức như Đăng kiểm Việt Nam (VR), DNV, Bureau Veritas, hoặc Lloyd’s Register thực hiện.
Khi nào cần chuyển đổi hệ thống từ IALA A sang B hoặc ngược lại?
Trong thực tế, mỗi quốc gia chỉ áp dụng một hệ thống duy nhất là IALA A hoặc IALA B. Việc chuyển đổi không thường xuyên diễn ra vì liên quan đến toàn bộ hệ thống hạ tầng, bản đồ luồng lạch và thói quen vận hành. Tuy nhiên, đối với tàu biển quốc tế đi qua các vùng sử dụng hệ thống khác nhau (ví dụ từ châu Á qua Mỹ), thủy thủ đoàn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống để điều hướng an toàn.