Trong giao thông thủy nội địa cũng như hàng hải ven bờ, hệ thống báo hiệu đóng vai trò sống còn để đảm bảo an toàn và điều hướng chính xác cho tàu thuyền. Trong đó, phao báo hiệu là thiết bị nổi không thể thiếu, hoạt động liên tục ngày đêm giữa dòng nước để cảnh báo nguy hiểm, phân luồng và định hướng hành trình. Tuy nhiên, một chiếc phao chỉ thực sự hữu ích khi được sản xuất và lắp đặt theo đúng quy chuẩn kỹ thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn phao báo hiệu hiện hành, đặc biệt là các yêu cầu về vật liệu và màu sơn, những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến tuổi thọ, khả năng nhận diện và tính an toàn trong quá trình vận hành.
Tại sao cần tiêu chuẩn hóa vật liệu và màu sơn?
Việc tiêu chuẩn hóa vật liệu và màu sơn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo phao có thể hoạt động ổn định lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nước mặn, gió lớn và bức xạ mặt trời mạnh. Nếu không được chế tạo bằng vật liệu đạt chuẩn, phao dễ bị vỡ, rò rỉ, mất nổi hoặc hư hỏng nhanh chóng. Tương tự, màu sơn nếu không được chọn đúng theo mã chuẩn và không có lớp phủ phản quang, tàu thuyền sẽ không thể nhận diện đúng tín hiệu từ xa, đặc biệt là vào ban đêm. Chính vì vậy, tiêu chuẩn phao báo hiệu không chỉ dừng lại ở hình dạng hay vị trí lắp đặt, mà còn bao gồm các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về vật liệu chế tạo và hệ sơn phủ bề mặt
Căn cứ pháp lý và quy chuẩn kỹ thuật hiện hành

QCVN 39:2011/BGTVT – Quy chuẩn cốt lõi
Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa, do Bộ Giao thông vận tải ban hành và có hiệu lực bắt buộc trên toàn quốc. QCVN 39:2011/BGTVT quy định rõ các yêu cầu kỹ thuật đối với phao báo hiệu như:
- Chủng loại, hình dạng, kích thước
- Vật liệu chế tạo phải đảm bảo độ bền, độ nổi và khả năng chịu lực
- Màu sơn phải theo đúng mã màu quy ước
- Đèn tín hiệu phải đạt tiêu chuẩn về cường độ sáng, chu kỳ chớp và tầm nhìn
Quy chuẩn này cũng nhấn mạnh rằng, mọi sản phẩm trước khi lắp đặt đều phải được kiểm tra và có hồ sơ kỹ thuật minh bạch. Việc không tuân thủ tiêu chuẩn phao báo hiệu trong QCVN 39 sẽ dẫn đến vi phạm hành chính và tiềm ẩn rủi ro về an toàn giao thông đường thủy.
Tiêu chuẩn quốc tế IALA và áp dụng tại Việt Nam
Việt Nam áp dụng hệ thống báo hiệu hàng hải theo IALA Maritime Buoyage System – Region A. Trong đó, tiêu chuẩn quốc tế quy định:
- Mã màu, hình dạng, đèn tín hiệu của từng loại phao
- Ứng dụng trong vùng nước nội địa có giao thông quốc tế như cảng biển, tuyến vận tải liên vùng
- Khả năng phối hợp giữa tín hiệu màu sơn và đèn để tăng độ nhận biết
Việc tuân thủ IALA kết hợp với QCVN 39 giúp hệ thống báo hiệu Việt Nam tương thích với quốc tế, giảm rủi ro khi có tàu nước ngoài hoạt động trên luồng.
Thông tư 77/2014/TT-BGTVT – Hướng dẫn thực thi
Thông tư này do Bộ Giao thông vận tải ban hành, hướng dẫn chi tiết cách:
- Lựa chọn, lắp đặt, bảo trì và kiểm định phao báo hiệu
- Yêu cầu về vật liệu và màu sơn phù hợp với môi trường nước ngọt, nước lợ hoặc nước mặn
- Quy trình kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng phao sau thời gian sử dụng
Các đơn vị vi phạm quy định trong thông tư sẽ bị xử lý theo Nghị định 139/2021/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giao thông đường thủy.
Tiêu chuẩn vật liệu trong sản xuất phao báo hiệu

Yêu cầu về khả năng nổi và độ bền
Một trong những yếu tố tiên quyết khi sản xuất phao báo hiệu là khả năng nổi ổn định và duy trì độ bền cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Theo tiêu chuẩn phao báo hiệu, vật liệu làm phao cần đảm bảo:
- Có tỷ trọng thấp hơn nước, duy trì lực nổi lớn kể cả khi bị thủng cục bộ
- Không thấm nước, không bị mục nát hoặc biến dạng dưới tác động nhiệt
- Có tuổi thọ trung bình từ 5 đến 10 năm tùy môi trường
Lực nổi phải đủ lớn để chịu tải toàn bộ thân phao, đèn, pin năng lượng mặt trời và các thiết bị gắn kèm mà không làm chìm hay nghiêng lệch phao, đảm bảo tín hiệu luôn ở vị trí dễ quan sát.
Chống ăn mòn, chịu lực và va đập
Do phao báo hiệu hoạt động liên tục trong môi trường nước, thường xuyên chịu ảnh hưởng của:
- Sóng, va đập với vật thể trôi nổi hoặc tàu thuyền
- Tác động của tia UV, nhiệt độ và nước mặn
- Ăn mòn điện hóa trong môi trường nước lợ hoặc ven biển
Vật liệu phải có khả năng:
- Chống gỉ và oxi hóa trong môi trường biển
- Hấp thụ va đập nhẹ mà không biến dạng hay nứt vỡ
- Không bị giòn, co ngót hoặc cong vênh dưới nắng nóng kéo dài
Do đó, tiêu chuẩn phao báo hiệu yêu cầu các loại vật liệu phải vượt qua các thử nghiệm mô phỏng điều kiện khắc nghiệt tương đương thực tế trước khi đưa vào lắp đặt.
Các vật liệu phổ biến: Polyethylene, Composite, HDPE
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam và quốc tế, một số vật liệu phổ biến thường được sử dụng để sản xuất phao báo hiệu bao gồm:
- Polyethylene (PE): Nhẹ, rẻ, dễ gia công, phù hợp cho vùng nước ngọt ít va chạm
- HDPE (High Density Polyethylene): Cứng chắc hơn PE, có độ bền cao và chịu tia cực tím tốt
- Composite gia cường sợi thủy tinh (FRP): Độ bền cao nhất, chịu nước mặn tốt, không bị mục hay giòn vỡ, thích hợp cho môi trường biển khắc nghiệt
Mỗi loại vật liệu đều phải có chứng chỉ kiểm định về cơ lý tính và độ ổn định khi ngâm lâu trong nước, đặc biệt đối với các phao được lắp đặt ở tuyến vận tải trọng yếu.
Tiêu chí chọn vật liệu cho vùng nước ngọt và nước mặn
Vùng nước khác nhau đòi hỏi vật liệu khác nhau để duy trì hiệu năng và tuổi thọ của phao:
- Vùng nước ngọt: có thể dùng PE hoặc HDPE, tuy nhiên vẫn cần lớp phủ chống tia UV
- Vùng nước lợ hoặc nước mặn: bắt buộc sử dụng composite hoặc vật liệu có lớp phủ chống ăn mòn điện hóa
Tiêu chuẩn phao báo hiệu không cho phép dùng vật liệu dễ mục, dễ vỡ hoặc thấm nước trong bất kỳ loại hình giao thông thủy nào, kể cả vùng nội địa ít phương tiện.
>> Xem thêm: Khám phá vai trò then chốt của vật liệu thép trong phao báo hiệu thủy
Tiêu chuẩn màu sơn dùng trong phao

Quy định về mã màu theo chức năng phao
Mỗi chức năng phao tương ứng với một màu sơn bắt buộc theo QCVN 39:2011/BGTVT và tiêu chuẩn IALA:
- Đỏ: phao luồng trái (khi nhìn từ biển vào)
- Xanh lá: phao luồng phải
- Vàng: phao đặc biệt, khu vực cấm hoặc nguy hiểm
- Đen – Trắng – Sọc: phao phân luồng đặc biệt hoặc định hướng
Màu sơn phải rõ ràng, dễ phân biệt, không bị nhầm lẫn giữa các phao lân cận và duy trì được sắc độ sau thời gian dài ngoài môi trường.
Độ phản quang, độ bền màu và khả năng nhận diện
Các chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc về màu sơn theo tiêu chuẩn phao báo hiệu bao gồm:
- Phản quang cao: đảm bảo quan sát được từ xa trong đêm khi có đèn tàu chiếu tới
- Không phai màu trong ít nhất 12–18 tháng dù phơi ngoài trời liên tục
- Chịu tia cực tím (UV) và mưa axit để không bong tróc
Sơn thông thường không đạt yêu cầu, chỉ có các loại sơn chuyên dụng có chứng nhận kỹ thuật mới được phép sử dụng cho phao báo hiệu.
Yêu cầu kỹ thuật đối với sơn phản quang và sơn epoxy
Hai loại sơn phổ biến được sử dụng:
- Sơn phản quang gốc acrylic hoặc polyurethane: dùng cho lớp ngoài cùng, giúp phản chiếu ánh sáng đèn vào ban đêm
- Sơn epoxy hai thành phần: phủ lót hoặc chống ăn mòn cho lớp vật liệu bên trong
Cả hai loại này cần có độ bám dính cao, khô nhanh, không bị rạn nứt trong điều kiện nóng ẩm, mưa nhiều hoặc nước mặn.
Phương pháp sơn và lớp phủ bề mặt tiêu chuẩn
Kỹ thuật thi công sơn cũng là một phần bắt buộc trong quy trình sản xuất phao đạt chuẩn:
- Phải sơn trong điều kiện không khí khô, độ ẩm thấp
- Sử dụng máy phun áp lực thay vì sơn tay để đảm bảo lớp sơn đều
- Lớp phủ gồm ít nhất 3 lớp: chống ăn mòn, màu nền và phản quang
Sau khi sơn, phao phải được phơi khô đúng tiêu chuẩn nhiệt độ và kiểm tra độ bám sơn trước khi đưa ra sử dụng.
Kiểm định và thử nghiệm vật liệu, sơn theo tiêu chuẩn phao báo hiệu

Thử nghiệm độ bám dính, chịu tia UV, chịu muối biển
Việc kiểm định chất lượng vật liệu và sơn trong sản xuất phao báo hiệu không thể chỉ dừng ở kiểm tra trực quan. Theo tiêu chuẩn phao báo hiệu, vật liệu và sơn phải trải qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt trước khi được cấp phép sử dụng ngoài thực địa:
- Thử độ bám dính của sơn: dùng phương pháp cắt lưới và băng dính theo tiêu chuẩn ASTM D3359 hoặc tương đương để kiểm tra độ bám lớp sơn trên vật liệu
- Kiểm tra khả năng chịu tia cực tím (UV): phơi mẫu vật trong buồng chiếu sáng nhân tạo 1.000 giờ liên tục để mô phỏng lão hóa tự nhiên trong môi trường nắng nóng
- Thử nghiệm chống ăn mòn muối biển: sử dụng phương pháp phun sương muối NaCl liên tục trong buồng kín từ 240 đến 1.000 giờ để xác định khả năng chống gỉ, chống bong tróc sơn
Chỉ những sản phẩm vượt qua các bài thử nghiệm này mới được công nhận đạt tiêu chuẩn phao báo hiệu để lắp đặt tại các tuyến đường thủy quốc gia hoặc luồng cảng trọng điểm.
Tiêu chuẩn kiểm tra độ bền sau lão hóa nhân tạo
Lão hóa nhân tạo là phương pháp bắt buộc nhằm đánh giá tuổi thọ dự kiến của phao sau nhiều năm sử dụng ngoài môi trường khắc nghiệt. Theo QCVN 39:2011/BGTVT, các mẫu vật liệu và sơn phải được đưa vào thử nghiệm với các tiêu chí như:
- Biến dạng vật liệu: không được cong vênh, co ngót quá 3% sau chu kỳ nhiệt độ từ -10°C đến +70°C
- Độ bạc màu: không giảm quá 30% độ phản quang sau 1.000 giờ chiếu UV
- Bong tróc hoặc nứt nẻ lớp sơn: không vượt quá cấp độ 2 theo bảng phân loại chuẩn ASTM
Kết quả thử nghiệm phải được lưu giữ trong hồ sơ kỹ thuật để phục vụ quá trình kiểm định, nghiệm thu hoặc truy xuất nguồn gốc vật liệu sau này.
Quy trình thử nghiệm do cơ quan thẩm quyền thực hiện
Tại Việt Nam, các đơn vị có đủ thẩm quyền kiểm định vật liệu và sơn của phao báo hiệu theo tiêu chuẩn phao báo hiệu phải được Bộ Giao thông vận tải hoặc các Sở GTVT chỉ định bằng văn bản. Quy trình thường bao gồm:
- Lấy mẫu ngẫu nhiên tại xưởng hoặc tại hiện trường lắp đặt
- Chuyển mẫu đến phòng thí nghiệm đạt ISO/IEC 17025 để kiểm định độ bền, chống tia UV, chống ăn mòn
- Lập biên bản kết luận và cập nhật dữ liệu kiểm định vào hệ thống điện tử quản lý phao quốc gia
Nếu không có chứng nhận kiểm định hợp lệ hoặc tự ý sử dụng vật liệu không rõ nguồn gốc, đơn vị thi công sẽ bị xử phạt theo Nghị định 139/2021/NĐ-CP.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra và phát hiện lỗi phao đường thủy
Các lỗi thường gặp do sử dụng vật liệu, sơn sai chuẩn

Bong tróc sơn, bạc màu nhanh, mất phản quang
Đây là lỗi dễ nhận thấy nhất khi sử dụng sơn không đạt chuẩn:
- Sơn phản quang bị phai màu sau vài tháng ngoài trời
- Bề mặt phao bị bong tróc thành mảng lớn gây mất thẩm mỹ và nguy hiểm vì không thể nhận diện chức năng phao
- Khả năng phát sáng khi chiếu đèn tàu vào ban đêm giảm mạnh dẫn đến rủi ro va chạm
Những lỗi này thường bắt nguồn từ việc dùng sơn dân dụng hoặc sơn không có nhãn hiệu rõ ràng, không được kiểm định theo tiêu chuẩn phao báo hiệu.
Vật liệu nứt, biến dạng, không còn khả năng nổi
Nếu dùng nhựa tái chế, vật liệu kém chất lượng hoặc pha trộn không đúng tỷ lệ, thân phao sẽ:
- Bị giòn nứt khi gặp nhiệt độ cao hoặc va chạm mạnh
- Mất độ nổi sau thời gian dài vì hút nước vào bên trong
- Biến dạng hình dạng ban đầu, gây lệch hướng tín hiệu hoặc mất tác dụng báo hiệu
Đây là nguyên nhân chính khiến nhiều phao bị chìm hoặc lệch khỏi vị trí sau vài năm sử dụng, gây gián đoạn tín hiệu luồng tuyến.
Ảnh hưởng tới khả năng định hướng của tàu thuyền
Phao báo hiệu sai chuẩn không chỉ mất chức năng kỹ thuật mà còn có thể gây ra tai nạn. Các tác động thường gặp:
- Tàu thuyền nhận tín hiệu sai vị trí nên dễ va vào vật cản hoặc lệch khỏi luồng chính
- Khi đèn tín hiệu không còn hoạt động kết hợp với lớp sơn bị mờ thì gần như không còn khả năng định hướng vào ban đêm
- Một số vụ va chạm nghiêm trọng tại khu neo đậu hoặc kênh dẫn nước từng được xác định có liên quan đến phao báo hiệu lỗi tiêu chuẩn
Do đó, không kiểm soát chất lượng vật liệu và sơn chính là nguyên nhân tiềm ẩn gây nguy hiểm lớn cho hệ thống giao thông thủy quốc gia.
Giải pháp lựa chọn phao đạt tiêu chuẩn từ đầu

Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận QCVN và IALA
Trong bối cảnh hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc tràn lan, việc lựa chọn ngay từ đầu những sản phẩm đã được kiểm định theo tiêu chuẩn phao báo hiệu sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau và bảo đảm an toàn vận hành hệ thống báo hiệu thủy nội địa.
Do đó, cần ưu tiên các dòng sản phẩm:
- Có giấy chứng nhận phù hợp QCVN 39:2011/BGTVT do cơ quan chức năng cấp
- Tuân thủ các quy tắc về hình dạng, màu sắc, chu kỳ đèn của tổ chức quốc tế IALA (International Association of Marine Aids to Navigation and Lighthouse Authorities)
- Có báo cáo kiểm nghiệm kỹ thuật kèm theo hồ sơ xuất xưởng
Đây là những tiêu chí không thể thỏa hiệp nếu muốn vận hành hệ thống báo hiệu đường thủy bền vững và tuân thủ pháp luật.
Lưu ý khi mua phao nhập khẩu hoặc đặt gia công
Với các đơn vị có nhu cầu nhập khẩu phao báo hiệu hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu, cần lưu ý:
- Kiểm tra xuất xứ rõ ràng và yêu cầu tài liệu chứng minh đã được kiểm định theo tiêu chuẩn tương đương QCVN
- Đảm bảo nhà sản xuất tuân thủ mã màu, vật liệu và công nghệ thi công lớp phủ theo quy định hiện hành
- Có thể yêu cầu lô hàng được kiểm nghiệm lại tại Việt Nam bởi cơ quan độc lập nếu chưa có giấy chứng nhận hợp pháp
Nhiều trường hợp đặt phao từ nhà gia công nhỏ, thiếu kiểm soát chất lượng đã dẫn tới vi phạm tiêu chuẩn phao báo hiệu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ tuyến luồng.
Vai trò của đơn vị tư vấn và kiểm định độc lập
Không ít chủ đầu tư không có chuyên môn sâu trong lĩnh vực phao báo hiệu nên dễ bị “qua mặt” bởi sản phẩm kém chất lượng. Vì vậy, việc hợp tác với đơn vị:
- Có năng lực tư vấn thiết kế phao theo đúng tiêu chuẩn
- Có chứng chỉ đủ điều kiện thực hiện kiểm định độc lập được Bộ GTVT công nhận
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ kiểm tra vật liệu, kết cấu, màu sơn, khả năng chịu lực, chịu ăn mòn
NLT Group – Đơn vị cung cấp phao đạt chuẩn vật liệu và màu sơn

NLT Group là một trong số ít doanh nghiệp tại Việt Nam có năng lực sản xuất và lắp đặt phao báo hiệu đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn phao báo hiệu theo QCVN và tiêu chuẩn quốc tế IALA. Với hệ thống nhà máy hiện đại, vật liệu HDPE và composite chịu lực cao, cùng công nghệ sơn phản quang 3 lớp đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế, NLT Group cam kết mọi sản phẩm đều có hồ sơ kiểm định rõ ràng, được thử nghiệm kỹ lưỡng và sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong giao thông thủy nội địa. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi dự án cần đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và tuân thủ đúng quy chuẩn pháp lý.
Kết luận
Để làm tròn sứ mệnh là “người dẫn đường” thầm lặng, bảo vệ sự an toàn cho hàng trăm nghìn chuyến tàu mỗi năm, thì vật liệu cấu thành và lớp sơn phủ bên ngoài phải được thiết kế và thi công theo đúng tiêu chuẩn phao báo hiệu, từ độ nổi, độ bền, khả năng chống ăn mòn cho đến khả năng phản quang và nhận diện từ xa. Việc lựa chọn sản phẩm không đạt chuẩn, sử dụng vật liệu rẻ tiền hay sơn không đúng kỹ thuật sẽ làm giảm hiệu quả cảnh báo, gây nguy cơ va chạm và kéo theo trách nhiệm pháp lý nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc hiểu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật và lựa chọn đúng đơn vị sản xuất uy tín không chỉ là trách nhiệm kỹ thuật mà còn là nghĩa vụ pháp lý của chủ đầu tư, đơn vị quản lý luồng tuyến và tất cả những ai tham gia vận hành hệ thống báo hiệu thủy.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Màu sơn trên phao có bắt buộc phải theo mã chuẩn không?
Có. Theo QCVN 39:2011/BGTVT, màu sơn trên phao phải tuân thủ đúng mã màu quy định cho từng chức năng như đỏ, xanh lá, vàng, đen và phải có tính phản quang để nhận diện ban đêm.
Có thể dùng sơn thường để sơn lại phao bị phai màu không?
Không. Sơn thường không có khả năng bám lâu trên vật liệu nhựa kỹ thuật hoặc kim loại ngoài trời và không đảm bảo độ phản quang. Việc dùng sai loại sơn là vi phạm tiêu chuẩn phao báo hiệu và có thể bị xử phạt hành chính.
Phao bằng vật liệu nào chịu được lâu ngoài biển?
Phao làm từ polyethylene nguyên sinh, HDPE hoặc composite chống tia UV là lựa chọn bền vững nhất cho môi trường nước mặn. Những vật liệu này có khả năng chịu ăn mòn cao và duy trì độ nổi ổn định trong nhiều năm.
Bao lâu thì phải sơn lại phao một lần?
Theo khuyến nghị kỹ thuật, phao nên được sơn lại định kỳ từ 3 đến 5 năm tùy theo điều kiện môi trường. Đối với phao ở khu vực sóng mạnh hoặc nước mặn thì chu kỳ sơn lại có thể ngắn hơn.
Làm sao để biết phao mua đạt tiêu chuẩn?
Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận QCVN, kết quả kiểm định sơn, vật liệu và hồ sơ kỹ thuật đi kèm. Ưu tiên chọn đơn vị có sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn IALA và có kiểm định độc lập từ cơ quan được Bộ GTVT chỉ định.