Khám phá vai trò then chốt của vật liệu thép trong phao báo hiệu thủy

Vật liệu thép

Khi nói đến cấu tạo của phao báo hiệu đường thủy, người ta thường nhắc đến thân nổi bằng nhựa HDPE hay các công nghệ GPS hiện đại. Nhưng ít ai chú ý rằng, chính những chi tiết bằng vật liệu thép âm thầm nằm bên trong mới là xương sống chịu lực, định vị và bảo đảm sự ổn định lâu dài cho cả hệ thống phao. Trong bài biết này của NLT Group sẽ phân tích rõ vai trò của vật liệu thép trong cấu tạo phao và lý do vì sao nó luôn là lựa chọn bắt buộc trong mọi thiết kế đạt chuẩn QCVN.

Vai trò của vật liệu thép trong cấu tạo phao đường thủy

Vai trò của vật liệu thép trong cấu tạo phao đường thủy
Vai trò của vật liệu thép trong cấu tạo phao đường thủy

Vật liệu thép được dùng cho bộ phận nào?

Trong một chiếc phao báo hiệu đường thủy hiện đại, vật liệu thép không nằm ở phần thân nổi nơi thường làm bằng nhựa hoặc composite, mà được bố trí tại những vị trí chịu tải trọng, va chạm hoặc có yêu cầu liên kết cơ khí cao. Cụ thể, vật liệu thép được sử dụng ở các bộ phận sau:

  • Móc neo (anchor shackle): là điểm chịu toàn bộ lực kéo từ dây neo dưới đáy, yêu cầu độ bền và chống xoắn cao.
  • Vòng chốt treo (lifting eye): dùng để cẩu phao lên xuống khi lắp đặt hoặc bảo trì, thường chịu tải trọng hàng trăm kg.
  • Khung đỡ bên trong: nhiều loại phao đúc nguyên khối vẫn có lõi khung thép bên trong để tăng cường độ cứng.
  • Chốt kết nối đèn, topmark: các bộ phận cố định phần trên của phao thường dùng trụ hoặc giá bằng thép mạ kẽm.
  • Cửa hatch kỹ thuật: nắp mở bảo trì đèn, pin hoặc GPS thường chế tạo bằng inox hoặc thép sơn chống gỉ.

Những chi tiết này thường bị ẩn bên trong, nhưng lại là thành phần chịu lực và liên kết trọng yếu, giữ cho toàn bộ phao đứng vững, không xoay lệch hoặc gãy đổ khi gặp dòng chảy mạnh hay va đập nhẹ từ tàu thuyền.

Lý do không thay thép bằng vật liệu nhẹ hơn

Trong thiết kế hiện đại, xu hướng giảm trọng lượng là điều luôn được cân nhắc, đặc biệt với các thiết bị nổi như phao. Tuy nhiên, với các bộ phận kể trên, việc thay vật liệu thép bằng nhôm, nhựa cứng hay vật liệu nhẹ hơn không đảm bảo an toàn kỹ thuật vì những lý do sau:

  1. Thép có giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn nhiều lần so với vật liệu phi kim. Với cùng tiết diện, thép chịu lực xoắn, uốn, va đập tốt hơn đáng kể.
  2. Tính ổn định lâu dài: nhôm và nhựa dễ biến dạng khi chịu lực lặp lại hoặc nhiệt độ cao trong khi thép vẫn giữ được hình dạng và độ cứng ban đầu.
  3. Khả năng liên kết: bulong, vòng siết, mối hàn, vít… đều tương thích tốt với thép hơn là composite hay HDPE, giúp việc chế tạo và bảo trì thuận lợi.
  4. Tính kinh tế: mặc dù nặng hơn, nhưng thép dễ gia công, dễ sửa chữa, có sẵn và chi phí hợp lý, đặc biệt khi sản xuất hàng loạt.

Hơn nữa, các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành như QCVN 39:2011/BGTVT đều quy định rõ về yêu cầu vật liệu, trong đó nhiều bộ phận bắt buộc phải sử dụng thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox 304 trở lên, không được thay thế tùy tiện.

Phân loại các dạng vật liệu thép sử dụng trong phao

Phân loại các dạng vật liệu thép sử dụng trong phao
Phân loại các dạng vật liệu thép sử dụng trong phao

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)

Đây là loại thép phổ biến nhất được sử dụng trong kết cấu phao báo hiệu, đặc biệt ở các bộ phận như móc neo, vòng chốt treo, bu lông siết, và giá đỡ đèn. Thép sau khi gia công sẽ được ngâm nhúng trong bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo nên lớp phủ kẽm liên kết kim loại rất bền.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường nước mặn và nước lợ.
  • Chi phí thấp, dễ gia công hàng loạt.
  • Tuổi thọ cao, có thể duy trì 5–10 năm trước khi cần thay thế lớp mạ.

Theo QCVN, các bộ phận bằng thép mạ kẽm phải đảm bảo lớp phủ không bong tróc, độ dày lớp mạ tối thiểu 70–100 µm để đạt khả năng chống mòn theo yêu cầu kỹ thuật.

Thép kháng mòn khác: SUS304, inox cứng hoá

Ở những vị trí đòi hỏi cao hơn về độ bền hóa học và khả năng chịu tải, người ta sử dụng các loại thép không gỉ (inox) như:

  • SUS 304: bền, chống rỉ, dùng cho phần nắp kỹ thuật, vít đèn, giá GPS.
  • Inox cứng hóa (như SUS316): kháng mặn mạnh, dùng tại các vùng biển, cảng có sóng mạnh, mưa axit.

Tuy chi phí cao hơn nhưng các loại thép này ít cần bảo dưỡng và giữ chất lượng lâu dài hơn so với thép mạ kẽm. Đặc biệt, inox không cần lớp sơn phủ bảo vệ bên ngoài.

Kết cấu liên kết thép với nhựa HDPE, composite

Kết cấu liên kết thép với nhựa HDPE, composite
Kết cấu liên kết thép với nhựa HDPE, composite

Việc ghép nối giữa vật liệu thép và vật liệu thân phao như nhựa HDPE hoặc composite là một thách thức kỹ thuật quan trọng. Thông thường, liên kết này được thực hiện qua:

  • Gắn thép vào lõi phao trong lúc đúc nguyên khối (với HDPE)
  • Gắn cơ khí bằng bu lông không gỉ xuyên tấm gia cường (với composite)
  • Tăng cường bằng lớp keo chống mòn + vòng đệm chống rung

Các vị trí liên kết phải đảm bảo không tạo ra điểm ăn mòn điện hóa (do khác điện thế giữa kim loại và nhựa), đồng thời không để nước xâm nhập làm hỏng liên kết từ bên trong.

Yêu cầu kỹ thuật đối với các chi tiết thép

Các yêu cầu kỹ thuật đối với các chi tiết thép
Các yêu cầu kỹ thuật đối với các chi tiết thép

Tiêu chuẩn về độ bền, tải trọng, chống mòn

Theo QCVN 39:2011/BGTVT, các chi tiết bằng vật liệu thép trong phao phải:

  • Chịu được lực kéo tối thiểu 3.000–5.000 N, tương ứng với trọng lượng và lực neo của từng loại phao.
  • Không bị rạn nứt, cong vênh, gãy mối hàn khi thử tải.
  • Chống mòn tối thiểu 5 năm trong điều kiện nước lợ – nước mặn, có thể kéo dài đến 10 năm nếu kết hợp lớp phủ sơn epoxy hoặc polyurea.

Độ dày và quy định đối với vòng chốt, móc treo

Một số thông số kỹ thuật phổ biến được yêu cầu:

Bộ phậnVật liệuĐường kính tối thiểuTiêu chuẩn kỹ thuật
Móc neo (anchor shackle)Thép mạ kẽm hoặc inox 304Ø32–36 mmChịu lực 5 kN, không biến dạng dưới nước
Vòng chốt treo (lifting eye)Thép rèn liền khốiØ28 mm trở lênGắn chắc với khung hoặc lõi phao
Bu lông nối khung đènSUS304M10 – M16Phải có đệm chống rung và khóa ren

Tất cả các chi tiết phải được tính toán theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật và tùy thuộc vào loại phao (phao luồng, phao cảnh báo, phao neo…).

Kiểm tra nghiệm thu thép trước khi đóng phao

Trước khi vật liệu thép được lắp đặt vào phao hoặc đưa đi mạ kẽm, cần tiến hành các bước kiểm tra sau:

  • Kiểm tra kích thước, đường kính, sai số chế tạo
  • Kiểm tra vết nứt, ăn mòn bề mặt, độ sạch trước khi mạ
  • Kiểm tra mối hàn (nếu có) bằng phương pháp UT hoặc chụp ảnh
  • Ghi nhận mã thép, chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ)

Sau khi mạ kẽm hoặc đánh bóng, cần đo lại độ dày lớp phủ bằng máy chuyên dụng và đánh giá lớp bảo vệ có đồng đều hay không. Biên bản nghiệm thu này sẽ là một phần trong hồ sơ hoàn công phao báo hiệu theo quy định của Bộ GTVT.

So sánh vật liệu thép với các vật liệu thay thế

So với nhôm, nhựa cứng 

Tiêu chíThép mạ kẽm / InoxNhômNhựa cứng (ABS, PVC công nghiệp)
Khả năng chịu lựcRất cao (chịu kéo, uốn, xoắn tốt)Trung bình, dễ biến dạngKém, không dùng cho chi tiết chịu lực
Kháng va đậpTốt, không gãy giònDễ móp, biến dạng khi va mạnhCó thể vỡ hoặc nứt khi chịu lực lặp lại
Trọng lượngNặngNhẹ hơn khoảng 30–40% so với thépRất nhẹ
Khả năng chống ăn mònTốt nếu được mạ kẽm hoặc dùng inoxTốt, nhưng dễ bị ăn mòn điện hóa nếu tiếp xúc ẩmTốt trong môi trường ngọt, kém bền với nước mặn
Liên kết cơ khíTốt, dễ bắt vít, hàn, dùng bulôngKhó hàn với thép, phải dùng kết cấu riêngKém, dễ bị nứt khi siết chặt bulông
Ứng dụng phù hợpMóc neo, vòng treo, khung kỹ thuật chịu tảiGiá đỡ phụ nhẹ, khung topmarkTấm che, nắp kỹ thuật, chi tiết không chịu lực

Khi nào nên dùng 100% vật liệu thép? Khi nào nên dùng lại vật liệu?

100% vật liệu thép chỉ nên dùng cho các chi tiết gánh tải trọng cao, có nguy cơ va chạm, hoặc cần độ ổn định tuyệt đối (ví dụ: hệ thống neo đáy, trục giữa khung phao, vòng nâng).

Kết cấu lai (thép + nhựa hoặc thép + composite) phù hợp cho:

  • Các phao cần nổi tốt, giảm khối lượng tổng thể
  • Những vị trí tiếp xúc với con người hoặc chịu ăn mòn nhẹ

Nguyên tắc chung: vị trí nào chịu lực – dùng thép. Vị trí nào nổi hoặc thẩm mỹ – ưu tiên nhựa hoặc composite.

Kết luận

Không có vật liệu nào thay thế được hoàn toàn vai trò của vật liệu thép trong cấu tạo phao báo hiệu đường thủy. Dù nằm ẩn bên trong hay chỉ chiếm một phần nhỏ khối lượng, các chi tiết thép chính là trụ cột giữ cho phao luôn đúng vị trí, đúng định hướng và đúng chức năng trong suốt hàng năm vận hành giữa môi trường khắc nghiệt. Thiết kế đúng, dùng thép đúng chủng loại kiểm tra và bảo trì định kỳ, đó chính là ba yếu tố cốt lõi để hệ thống phao đảm bảo an toàn, tiết kiệm và hiệu quả lâu dài.

FAQ 

Móc neo bằng thép có cần thay định kỳ không?

Có. Dù thép mạ kẽm hoặc inox có độ bền cao, nhưng trong môi trường nước lợ, nước mặn, móc neo có thể mòn, cong, hoặc rạn nứt sau 3–5 năm. Nên kiểm tra định kỳ mỗi năm và thay thế nếu có dấu hiệu giảm chất lượng.

Có thể sử dụng inox 304 thay thép mạ kẽm không?

Có, đặc biệt ở những khu vực nước mặn hoặc khu neo đậu tàu trọng tải lớn. Inox 304 chống ăn mòn tốt hơn, ít cần bảo trì, nhưng giá thành cao hơn thép mạ kẽm từ 2–3 lần.

Bên trong phao có nằm thép không?

Có thể. Nhiều loại phao đúc nguyên khối bằng HDPE vẫn có lõi khung thép gia cường bên trong, giúp tăng độ cứng, cố định vị trí lắp đèn và đảm bảo khả năng chịu lực khi cẩu hạ.

Có nên hàn liền khối các khung thép với HDPE không?

Không nên hàn trực tiếp. HDPE không thể hàn kết cấu với thép do khác vật liệu. Thay vào đó, nên dùng kết cấu bu lông, vòng đệm hoặc gắn cơ học qua miếng trung gian, để tránh bong tróc, biến dạng hoặc nứt vỡ.

Thép trên phao có cần sơn bảo vệ ngoài không?

Có. Dù được mạ kẽm hoặc làm bằng inox, các chi tiết thép vẫn nên phủ thêm lớp sơn epoxy hoặc PU chống tia UV và muối biển, nhằm kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì lâu dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *