Trong hệ thống giao thông đường thủy nội địa, phao báo hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và đảm bảo an toàn cho tàu thuyền. Để quản lý thống nhất và nâng cao hiệu quả vận hành, Việt Nam đã ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy định rõ tiêu chuẩn về thiết kế, chế tạo, lắp đặt và kiểm định phao báo hiệu. NLT Group sẽ hệ thống lại toàn bộ nội dung liên quan đến các quy chuẩn đang được áp dụng, giúp tổ chức và cá nhân hiểu đúng, thực hiện đúng trong thực tế triển khai.
Tổng quan về phao báo hiệu đường thủy nội địa
Tầm quan trọng của phao báo hiệu trong giao thông thủy nội địa
Phao báo hiệu là một nhân tố đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn và điều tiết luồng lạch cho các phương tiện di chuyển. Chúng giúp định hướng, cảnh báo và cung cấp thông tin cần thiết cho người điều khiển phương tiện, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu hoặc vào ban đêm.
Việc sử dụng đúng loại phao nội địa theo quy chuẩn không chỉ giúp tàu thuyền tránh được các khu vực nguy hiểm mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công tác quản lý và bảo trì hệ thống giao thông thủy.
Vì sao cần ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cho phao báo hiệu?
Việc ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia nhằm thống nhất thiết kế, chế tạo và sử dụng phao báo hiệu đường thủy nội địa trên toàn quốc. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn đảm bảo an toàn cho các hoạt động giao thông thủy, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và điều kiện thực tế tại Việt Nam. Việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) là bước đi bắt buộc để:
- Đồng bộ hóa thiết kế, màu sắc, hình dáng, thông số kỹ thuật của phao trên toàn quốc.
- Làm căn cứ pháp lý cho các tổ chức sản xuất, thi công, kiểm tra và giám sát phao báo hiệu.
- Đảm bảo tính tương thích và hội nhập với hệ thống báo hiệu hàng hải quốc tế, như tiêu chuẩn IALA
- Phục vụ công tác số hóa và tự động hóa trong giám sát giao thông thủy, khi ngày càng nhiều phao tích hợp công nghệ IoT, AIS hoặc đèn năng lượng mặt trời.
Cơ sở pháp lý về tiêu chuẩn phao tại Việt Nam

QCVN 39:2020/BGTVT – Báo hiệu đường thủy nội địa
Đây là Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam, được ban hành theo Thông tư số 08/2020/TT-BGTVT ngày 17/4/2020, thay thế cho QCVN 39:2011/BGTVT.
Một số nội dung chính:
- Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho tất cả các tổ chức, cá nhân có liên quan đến thiết kế, thi công, quản lý, vận hành và bảo trì báo hiệu đường thủy nội địa trong lãnh thổ Việt Nam.
- Phân loại báo hiệu: Gồm phao, biển báo, cọc tiêu, đèn hiệu… theo chức năng (báo hiệu dẫn luồng, cảnh báo nguy hiểm, báo hiệu khu vực đặc biệt…).
- Yêu cầu kỹ thuật:
- Màu sắc, hình dáng, kích thước chuẩn hóa (ví dụ: phao bên trái – đỏ, phao bên phải – xanh).
- Quy định tầm nhìn tối thiểu với đèn phao vào ban đêm.
- Quy cách ghi ký hiệu, số hiệu lên thân phao để quản lý thống nhất.
QCVN 72:2022/BGTVT – Phân cấp và chế tạo phao neo, phao tín hiệu
Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và chế tạo phao tín hiệu, đặc biệt là phao neo biển và phao báo hiệu hàng hải được Bộ Giao thông Vận tải ban hành năm 2022 nhằm thay thế và cập nhật các tiêu chuẩn kỹ thuật cũ.
Một số điểm chính:
- Phân cấp phao theo cấp trọng tải, kích thước, vùng hoạt động (ven biển, cửa sông, khơi xa…)
- Yêu cầu về vật liệu: phao phải làm từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được tác động của môi trường nước mặn.
- Yêu cầu chế tạo và kiểm định: mỗi phao khi xuất xưởng phải có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ thiết kế, báo cáo thử nghiệm nổi, độ bền kết cấu…
Quy chuẩn này giúp đảm bảo các đơn vị thi công, nhà sản xuất, chủ phương tiện và cơ quan quản lý thực hiện đúng tiêu chuẩn trong suốt vòng đời sử dụng của phao
Một số thông tư liên quan (08/2020/TT-BGTVT, 45/2021/TT-BGTVT…)
Thông tư 08/2020/TT-BGTVT: Ban hành kèm theo QCVN 39:2020, là văn bản pháp lý quy định áp dụng hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa.
Thông tư 45/2021/TT-BGTVT: Mặc dù không trực tiếp điều chỉnh tiêu chuẩn phao, nhưng có nội dung liên quan đến tổ chức, quản lý trạm thu phí và điều tiết giao thông đường thủy nội địa.
Phân loại phao theo chức năng sử dụng
Phao dẫn luồng

Phao dẫn luồng là loại phao được sử dụng để xác định ranh giới của luồng tàu chạy, giúp phương tiện định hướng và di chuyển an toàn trên tuyến đường thủy. Theo QCVN 39:2020/BGTVT, phao dẫn luồng được phân thành:
- Phao bên trái luồng: Sơn màu đỏ, hình nón, đèn tín hiệu màu đỏ.
- Phao bên phải luồng: Sơn màu xanh lục, hình trụ, đèn tín hiệu màu xanh lục.
- Phao tim luồng: Sơn màu đỏ-trắng xen kẽ, hình cầu, đèn tín hiệu màu trắng.
Các phao này được bố trí dọc theo luồng tàu chạy, giúp người điều khiển phương tiện nhận biết và tuân thủ đúng hướng đi, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết xấu hoặc vào ban đêm.
>> Xem thêm: Hệ thống biển báo hiệu đường thủy nội địa theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
Phao chỉ vị trí nguy hiểm

Phao chỉ vị trí nguy hiểm được sử dụng để cảnh báo các chướng ngại vật hoặc khu vực nguy hiểm trên luồng tàu chạy, như đá ngầm, cọc ngầm, hoặc các vật cản khác. Theo QCVN 39:2020/BGTVT, loại phao này có đặc điểm:
- Màu sắc: Sơn màu vàng.
- Hình dạng: Hình trụ hoặc hình nón.
- Đèn tín hiệu: Màu vàng, chớp 2 lần mỗi chu kỳ 10 giây
Việc nhận biết và tuân thủ các phao chỉ vị trí nguy hiểm giúp phương tiện tránh được các khu vực nguy hiểm, đảm bảo an toàn cho hành trình.
Phao báo hiệu khu vực đặc biệt và vùng hạn chế

Phao báo hiệu khu vực đặc biệt hoặc vùng hạn chế được sử dụng để thông báo về các khu vực có quy định đặc biệt như khu vực cấm neo đậu, khu vực quân sự, hoặc khu vực có hoạt động đặc biệt. Theo QCVN 39:2020/BGTVT, loại phao này có đặc điểm:
- Màu sắc: Sơn màu vàng.
- Hình dạng: Hình trụ hoặc hình nón.
- Đèn tín hiệu: Màu vàng, chớp 5 lần mỗi chu kỳ 20 giây.
Các phao này giúp người điều khiển phương tiện nhận biết và tuân thủ các quy định đặc biệt trong khu vực, đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.
Phao neo và phao tín hiệu hàng hải

Phao neo và phao tín hiệu hàng hải là các loại phao được sử dụng trong vùng biển và cảng biển, nhằm hỗ trợ việc neo đậu tàu thuyền và cung cấp thông tin định hướng cho phương tiện hàng hải. Theo QCVN 20:2015/BGTVT, các loại phao này bao gồm:
- Phao neo: Được sử dụng để xác định vị trí neo đậu an toàn cho tàu thuyền.
- Phao báo hiệu luồng hàng hải: Giúp định hướng và xác định luồng hàng hải an toàn.
- Phao báo hiệu khu vực cấm: Thông báo về các khu vực cấm hoặc hạn chế hoạt động hàng hải.
Các phao này có đặc điểm kỹ thuật và yêu cầu riêng biệt, được quy định chi tiết trong QCVN 20:2015/BGTVT, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động hàng hải.
Yêu cầu kỹ thuật đối với phao theo QCVN

Yêu cầu về hình dáng, kích thước và màu sắc
Theo QCVN 39:2020/BGTVT, phao báo hiệu đường thủy nội địa phải tuân thủ các yêu cầu về hình dáng, kích thước và màu sắc để đảm bảo nhận diện rõ ràng và thống nhất.
- Hình dáng: Phù hợp với chức năng của từng loại phao, ví dụ: phao dẫn luồng bên trái có hình nón, phao dẫn luồng bên phải có hình trụ.
- Kích thước: Được chia thành 4 loại: đặc biệt, loại 1, loại 2 và loại 3, với kích thước cụ thể quy định trong phụ lục của quy chuẩn.
- Màu sắc: Sơn màu đặc trưng theo chức năng, ví dụ: phao bên trái sơn màu đỏ, phao bên phải sơn màu xanh lục, phao chỉ vị trí nguy hiểm sơn màu vàng.
Yêu cầu về vật liệu chế tạo và độ bền
Phao báo hiệu phải được chế tạo từ vật liệu có độ bền cao, chịu được tác động của môi trường nước và thời tiết khắc nghiệt.
- Vật liệu: Ưu tiên sử dụng các vật liệu như thép mạ kẽm, nhựa composite, nhôm, gỗ hoặc các vật liệu chống ăn mòn khác.
- Độ dày: Đối với phao bằng thép, chiều dày tối thiểu của thân phao là 5mm để đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng.
Yêu cầu về khả năng chiếu sáng và thiết bị đèn tín hiệu
Để đảm bảo an toàn giao thông vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, phao báo hiệu phải được trang bị đèn tín hiệu đáp ứng các yêu cầu sau:
- Màu sắc đèn: Phù hợp với chức năng của phao, ví dụ: đèn đỏ cho phao bên trái, đèn xanh lục cho phao bên phải, đèn vàng cho phao chỉ vị trí nguy hiểm.
- Tầm nhìn: Đèn phải có tầm nhìn tối thiểu 1000m trong điều kiện thời tiết tốt.
- Chu kỳ chớp: Được quy định cụ thể trong quy chuẩn, ví dụ: chớp đơn, chớp đôi, chớp nhanh liên tục tùy theo loại phao
Quy định về số hiệu, ký hiệu nhận dạng phao
Mỗi phao báo hiệu phải được đánh số hiệu và ký hiệu nhận dạng rõ ràng để phục vụ công tác quản lý và điều hướng giao thông:
- Số hiệu: Được đánh theo hệ thống quản lý, giúp xác định vị trí và chức năng của phao.
- Ký hiệu: Ghi rõ loại phao, chức năng và các thông tin cần thiết khác, được sơn hoặc gắn trên thân phao một cách rõ ràng, dễ nhận biết.
Quy trình kiểm tra, phân cấp và chứng nhận phao

Kiểm tra thiết kế – chế tạo
Trước khi được đưa vào sử dụng, phao báo hiệu phải trải qua quá trình kiểm tra thiết kế và chế tạo để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật quốc gia theo quy định. Theo QCVN 39:2020/BGTVT, các bước kiểm tra bao gồm:
- Thẩm định thiết kế: Đánh giá bản vẽ, thông số kỹ thuật và vật liệu sử dụng để đảm bảo phù hợp với chức năng và môi trường hoạt động của phao.
- Kiểm tra quá trình chế tạo: Giám sát việc sản xuất phao để đảm bảo tuân thủ đúng thiết kế đã được phê duyệt.
- Đánh giá chất lượng sản phẩm: Kiểm tra các tiêu chí về kích thước, hình dáng, màu sắc và các đặc điểm kỹ thuật khác của phao sau khi hoàn thiện.
Kiểm tra thử tải, thử nổi, độ bền
Sau khi hoàn thiện, phao phải được kiểm tra khả năng chịu tải, khả năng nổi và độ bền để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Các bước kiểm tra bao gồm:
- Thử tải: Đánh giá khả năng chịu lực của phao dưới các điều kiện tải trọng khác nhau.
Thử nổi: Kiểm tra khả năng nổi của phao trong môi trường nước thực tế để đảm bảo phao không bị chìm hoặc lật. - Kiểm tra độ bền: Đánh giá khả năng chịu đựng của phao trước các tác động cơ học và môi trường như va đập, ăn mòn, tia UV, nhiệt độ và độ ẩm.
>> Xem thêm: Hướng dẫn xử lý phao hư hỏng đúng quy định trong giao thông đường thủy
Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật – đăng kiểm
Sau khi hoàn tất các bước kiểm tra, phao sẽ được cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và đăng kiểm bởi cơ quan có thẩm quyền. Quá trình này bao gồm:
- Đánh giá hồ sơ kỹ thuật: Xem xét các tài liệu liên quan đến thiết kế, chế tạo và kiểm tra phao.
- Kiểm tra thực tế: Thực hiện kiểm tra trực tiếp phao để xác nhận các thông số kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.
- Cấp giấy chứng nhận: Nếu phao đạt yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và đăng kiểm, cho phép phao được đưa vào sử dụng.
Vai trò của phao trong hệ thống quản lý giao thông đường thủy

Điều tiết luồng lạch và hướng dẫn tàu thuyền
Phao báo hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết luồng lạch và hướng dẫn tàu thuyền di chuyển an toàn trên các tuyến đường thủy. Chúng giúp:
- Xác định ranh giới luồng: Phao đánh dấu các khu vực an toàn và nguy hiểm, giúp tàu thuyền tránh va chạm và mắc cạn.
- Hướng dẫn hướng đi: Phao chỉ dẫn hướng đi đúng cho tàu thuyền, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu hoặc vào ban đêm.
- Cảnh báo nguy hiểm: Phao cảnh báo các chướng ngại vật, khu vực cấm hoặc vùng nước nông, giúp tàu thuyền tránh nguy hiểm.
Hỗ trợ hệ thống số hóa bản đồ thủy nội địa
Phao báo hiệu cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc số hóa bản đồ thủy nội địa, hỗ trợ công tác quản lý và điều hành giao thông đường thủy. Chúng giúp:
- Cập nhật thông tin luồng lạch: Dữ liệu từ phao được sử dụng để cập nhật thông tin về luồng lạch, độ sâu và các chướng ngại vật trên bản đồ số.
- Hỗ trợ điều hành giao thông: Thông tin từ phao giúp cơ quan chức năng điều hành giao thông hiệu quả, giảm thiểu ùn tắc và tai nạn.
- Nâng cao hiệu quả quản lý: Việc số hóa bản đồ thủy nội địa giúp cơ quan chức năng quản lý và bảo trì hệ thống giao thông đường thủy một cách hiệu quả hơn.
Tích hợp IoT và thiết bị giám sát từ xa
Việc tích hợp công nghệ IoT và thiết bị giám sát từ xa vào phao báo hiệu giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo trì hệ thống giao thông đường thủy. Các lợi ích bao gồm:
- Giám sát thời gian thực: Thiết bị IoT cho phép theo dõi tình trạng hoạt động của phao như vị trí, mức pin và trạng thái đèn tín hiệu, từ xa và theo thời gian thực.
- Phát hiện sự cố nhanh chóng: Hệ thống giám sát từ xa giúp phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố như mất tín hiệu, hư hỏng hoặc trôi dạt phao.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Việc giám sát từ xa giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cho công tác kiểm tra và bảo trì phao.
Trách nhiệm của các bên liên quan

Cơ sở chế tạo và lắp đặt phao
Các cơ sở chế tạo và lắp đặt phao báo hiệu đường thủy nội địa có trách nhiệm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cụ thể, họ phải:
- Tuân thủ thiết kế kỹ thuật: Sản xuất phao theo đúng thiết kế đã được phê duyệt, đảm bảo các thông số về kích thước, hình dáng, màu sắc và vật liệu.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Thực hiện các kiểm tra cần thiết để đảm bảo phao đạt chất lượng trước khi lắp đặt.
- Bảo trì và sửa chữa: Đảm bảo phao hoạt động ổn định, thực hiện bảo trì định kỳ và sửa chữa khi cần thiết.
Chủ phương tiện và đơn vị quản lý cảng
Chủ phương tiện và các đơn vị quản lý cảng có trách nhiệm tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa, bao gồm:
- Tuân thủ hướng dẫn của phao báo hiệu: Điều khiển phương tiện theo chỉ dẫn của phao để đảm bảo an toàn giao thông.
- Báo cáo sự cố: Kịp thời thông báo cho cơ quan chức năng khi phát hiện phao bị hư hỏng, mất tín hiệu hoặc sai lệch vị trí.
- Phối hợp trong công tác bảo trì: Hợp tác với các cơ quan chức năng trong việc bảo trì và sửa chữa phao khi cần thiết.
Cơ quan đăng kiểm – giám sát kỹ thuật
Cơ quan đăng kiểm và giám sát kỹ thuật có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của phao báo hiệu đường thủy nội địa. Họ thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Kiểm tra và đánh giá chất lượng phao: Thực hiện các kiểm tra định kỳ và đột xuất để đánh giá chất lượng và tình trạng hoạt động của phao.
- Cấp giấy chứng nhận: Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật cho các phao đạt tiêu chuẩn.
- Xử lý vi phạm: Phát hiện và xử lý các trường hợp vi phạm quy định về báo hiệu đường thủy nội địa.
Một số lưu ý khi lựa chọn và sử dụng phao đúng quy chuẩn

Nhận diện sai loại phao – hậu quả và khắc phục
Việc nhận diện sai loại phao có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
- Mất an toàn giao thông: Phương tiện có thể đi vào khu vực nguy hiểm hoặc không tuân thủ đúng luồng lạch.
- Gây thiệt hại về tài sản và con người: Tai nạn giao thông đường thủy có thể xảy ra, gây thiệt hại về tài sản và con người.
- Vi phạm pháp luật: Chủ phương tiện có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự nếu vi phạm quy định về báo hiệu đường thủy nội địa.
Để khắc phục, cần có những bước như sau:
- Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo cho người điều khiển phương tiện về nhận diện và tuân thủ phao báo hiệu.
- Kiểm tra và bảo trì phao định kỳ: Đảm bảo phao luôn trong tình trạng hoạt động tốt và đúng vị trí.
Mẹo kiểm tra nhanh phao hợp quy theo nhãn hoặc thông số
Để kiểm tra nhanh phao có hợp quy hay không, có thể áp dụng các mẹo sau:
- Kiểm tra nhãn hiệu và số hiệu: Phao hợp quy thường có nhãn hiệu và số hiệu rõ ràng, thể hiện thông tin về nhà sản xuất, năm sản xuất và mã sản phẩm.
- Đối chiếu với quy chuẩn: So sánh các thông số kỹ thuật của phao với quy định tại QCVN 39:2020/BGTVT để đảm bảo phù hợp.
- Quan sát tình trạng vật lý: Kiểm tra xem phao có bị hư hỏng, mất màu hoặc mất tín hiệu đèn không.
Trường hợp nào cần thay thế hoặc báo cáo sai lệch
Cần thay thế hoặc báo cáo sai lệch của phao trong các trường hợp sau:
- Phao bị hư hỏng hoặc mất tín hiệu: Khi phao không còn hoạt động đúng chức năng hoặc mất tín hiệu đèn.
Phao bị lệch vị trí: Khi phao không còn ở vị trí đúng theo quy định, có thể gây nhầm lẫn cho người điều khiển phương tiện. - Phao không còn phù hợp với điều kiện thực tế: Khi luồng lạch thay đổi hoặc có sự thay đổi trong quy hoạch giao thông đường thủy.
Trong các trường hợp trên, cần kịp thời thông báo cho cơ quan chức năng để được xử lý và thay thế phao mới.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn phao đường thủy chuẩn, hiệu quả và đúng mục đích
Kết luận
Phao báo hiệu là thành phần quan trọng không thể thiếu trong hệ thống giao thông đường thủy nội địa, đóng vai trò định hướng, cảnh báo và bảo đảm an toàn cho tàu thuyền. Việc xây dựng và áp dụng thống nhất các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 39:2020/BGTVT hay QCVN 72:2022/BGTVT đã tạo hành lang pháp lý rõ ràng và đồng bộ cho thiết kế, chế tạo, lắp đặt, vận hành và kiểm định phao báo hiệu trên phạm vi toàn quốc. Đối với các tổ chức, cá nhân có liên quan, việc nắm rõ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý, an toàn và hiệu quả trong hoạt động giao thông thủy.
FAQ
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia nào đang được áp dụng mới nhất cho phao đường thủy?
Hiện nay, tiêu chuẩn mới nhất là QCVN 39:2020/BGTVT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam. Bên cạnh đó, với các loại phao hàng hải, phao tín hiệu ngoài khơi và phao neo, còn có thể áp dụng QCVN 72:2022/BGTVT và các quy chuẩn chuyên ngành khác.
Thời hạn kiểm định kỹ thuật của phao là bao lâu?
Thông thường, kiểm định kỹ thuật phao được thực hiện định kỳ hàng năm đối với các phao thuộc diện đăng kiểm và quản lý chuyên ngành. Tuy nhiên, tùy theo điều kiện thực tế, cơ quan quản lý có thể quy định kiểm tra đột xuất hoặc theo chu kỳ ngắn hơn nếu có dấu hiệu hư hỏng, sai lệch hoặc môi trường khắc nghiệt.
Phao có đèn năng lượng mặt trời có bắt buộc không?
Không bắt buộc với mọi loại phao, tuy nhiên đèn năng lượng mặt trời được khuyến khích sử dụng nhằm đảm bảo hiệu quả chiếu sáng liên tục, giảm chi phí vận hành và phù hợp với xu hướng chuyển đổi xanh trong giao thông thủy. Một số tuyến giao thông thủy trọng điểm đã bắt buộc sử dụng phao tích hợp đèn tự động để tăng cường an toàn ban đêm.
Cần đăng ký với cơ quan nào để được cấp phép lắp đặt phao?
Việc lắp đặt phao báo hiệu thuộc phạm vi quản lý của Cục Đường thủy nội địa Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải các tỉnh (đối với các tuyến địa phương). Chủ đầu tư cần lập hồ sơ thiết kế báo hiệu, xin thỏa thuận kỹ thuật và được phê duyệt trước khi thi công lắp đặt.
Có được tự sản xuất phao để dùng nội bộ không?
Các tổ chức, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tự chế tạo phao để sử dụng nội bộ (ví dụ: trong cảng riêng, khu vực nuôi trồng thủy sản…) nhưng vẫn phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, được đăng kiểm (nếu thuộc diện bắt buộc), và không được làm sai lệch công năng hoặc gây nhầm lẫn với phao báo hiệu giao thông công cộng.