Khi nói đến gia công phần mềm, nhiều đơn vị sẽ ưu tiên chọn Offshore vì giá rẻ hoặc Onshore để tiện cho việc quản lý. Nhưng thực tế mô hình Nearshore đang trở thành lựa chọn thông minh của nhiều doanh nghiệp Việt Nam khi vừa muốn gia tăng hiệu suất lại vừa muốn kiểm soát rủi ro khi thuê các đơn vị có khoảng cách địa lý quá xa.
Mô hình Nearshore là gì?
Gia công phần mềm theo mô hình Nearshore là mô hình doanh nghiệp thuê đơn vị phát triển phần mềm ở một quốc gia gần về địa lý và múi giờ, thường là trong cùng khu vực hoặc khối hợp tác kinh tế.

Khác với mô hình Offshore (xa về vị trí hoặc lệch múi giờ) hay mô hình Onshore (trong cùng một quốc gia), Nearshore giúp giảm rào cản giao tiếp, tăng hiệu quả phối hợp mà vẫn tối ưu chi phí đáng kể.
Ưu điểm của gia công phần mềm theo mô hình Nearshore: Lợi thế nằm ở “sự gần gũi”
Gần về địa lý, trùng hoặc lệch ít múi giờ
- Khi làm việc gần như là “real-time”, doanh nghiệp sẽ nhận được phản hồi nhanh chóng từ đơn vị Nearshore.
- Doanh nghiệp cũng có thể dễ dàng tổ chức các cuộc họp online, training hoặc phối hợp QA/UAT.
- Mô hình Nearshore sẽ giúp giảm độ trễ trong các cuộc trao đổi nghiệp vụ hoặc cập nhật các thay đổi kịp thời.
Văn hóa làm việc tương đồng hơn Offshore
- Các nước Đông Nam Á có mô hình tổ chức doanh nghiệp khá giống nhau, đều này giúp cho việc hợp tác trở nên thuận lợi hơn.
- Do có văn hóa khá tương đồng nên đa phần các đơn vị phát triển phần mềm Nearshore có tư duy linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh theo cách làm của quốc gia sở tại.
- Vấn đề giao tiếp trong cùng khối hợp tác kinh tế sẽ dễ hơn so với Ấn Độ, Bangladesh hay Châu Phi.

Chi phí vẫn tiết kiệm hơn đáng kể so với Onshore
- Nearshore tại khu vực ASEAN có chi phí nhân công thấp hơn Việt Nam từ 15%–30%, chẳng hạn như Campuchia và Lào.
- Một số nước như Malaysia hay Philippines có thế mạnh về tiếng Anh, QA, BPO mang đến những mức giá cạnh tranh hơn với Offshore.
Linh hoạt trong triển khai kết hợp (Hybrid)
- Doanh nghiệp có thể dùng Nearshore làm trạm trung chuyển khi tổ chức triển khai dự án theo hình thức team Việt quản lý dự án, team Malaysia DEV chính và team support đặt tại Philippines. Điều này giúp tăng tốc sản phẩm mà không mở rộng nhân sự nội địa.
Rào cản và lưu ý bắt buộc phải biết
Khác biệt pháp lý dù là “gần” nhưng không “giống”
- Luật sở hữu trí tuệ, chuyển giao mã nguồn, hoặc luật thuế thu nhập doanh nghiệp có thể có sự khác biệt.
- Một số quốc gia trong khu vực chưa có khung pháp lý chặt chẽ về bảo mật dữ liệu nên doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị NDA kỹ và theo dõi compliance.
Không phải nước nào trong khu vực cũng sẵn sàng
- Campuchia, Lào và Myanmar là các quốc gia sở hữu nguồn nhân lực viết phần mềm thuê ngoài với chi phí rẻ nhưng thiếu kỹ năng chuyên sâu và không phổ biến framework hiện đại.
- Singapore là quốc gia rất mạnh về quy trình và bảo mật nhưng chi phí ngang gần với Onshore Việt.
- Malaysia và Philippines là các quốc gia phổ biến trong BPO, QA, mobile nhưng cần test kỹ năng lực code backend.

Giao tiếp vẫn cần tiếng Anh
- Đa phần team Nearshore trong khu vực gần với Việt Nam vẫn sẽ không dùng tiếng Việt. Các doanh nghiệp Việt cần có ít nhất 1 PM hoặc BA giao tiếp được tiếng Anh với team kỹ thuật Nearshore.
Khi nào nên chọn mô hình Nearshore?
- Doanh nghiệp cần mở rộng đội kỹ thuật hoặc QA nhưng muốn giảm áp lực nhân sự nội bộ.
- Dự án yêu cầu thời gian phản hồi nhanh và không thể chờ 12 tiếng vì lệch múi giờ như Offshore.
- Sản phẩm phục vụ khu vực Đông Nam Á nên cần sự hiểu biết về văn hóa người dùng trong vùng.
- Doanh nghiệp đã có người kiểm soát chất lượng và cần thêm lực lượng triển khai.

So sánh nhanh: Offshore – Nearshore – Onshore tại Việt Nam
Tiêu chí | Offshore | Nearshore | Onshore (nội địa) |
Vị trí địa lý | Xa, khác khu vực | Gần, trong khu vực ASEAN | Cùng trong Việt Nam |
Múi giờ | Lệch nhiều (5–12 tiếng) | Lệch nhẹ (0–1 tiếng) | Trùng hoàn toàn |
Giao tiếp | Khó kiểm soát | Tương đối dễ | Rất thuận tiện |
Chi phí | Thấp nhất | Trung bình – thấp | Trung bình – cao |
Rủi ro pháp lý | Cao (vượt biên giới) | Trung bình (đã có FTA khu vực) | Thấp, luật Việt kiểm soát |
Phù hợp với | Global product, MVP | Dự án khu vực, hybrid team | Sản phẩm nội địa |
Một số quốc gia cung cấp dịch vụ gia công phần mềm theo mô hình Nearshore tiềm năng cho doanh nghiệp Việt
Quốc gia | Ưu điểm nổi bật | Rủi ro cần lưu ý |
Philippines | Giao tiếp tiếng Anh tốt, mạnh về QA, BPO | Cần đánh giá chất lượng dev kỹ |
Malaysia | Quy trình IT chuẩn, team full-stack đa dạng | Giá cao hơn trung bình khu vực |
Campuchia | Chi phí thấp, dễ kết nối từ Việt Nam | Thiếu lực lượng kỹ thuật chuyên sâu |
Lào | Có thể hỗ trợ BPO, đơn giản hóa một số phần | Thiếu năng lực xử lý hệ thống phức |
Singapore | Bảo mật, quy chuẩn cao | Giá gần bằng hoặc cao hơn Việt Nam |
Quy trình viết phần mềm theo mô hình Nearshore và 6 bước doanh nghiệp Việt cần nắm rõ
Gia công phần mềm theo mô hình Nearshore có lợi thế về khoảng cách và múi giờ nhưng nếu thiếu quy trình rõ ràng, mọi ưu điểm sẽ bị triệt tiêu bởi sự mơ hồ trong phối hợp. Dưới đây là 6 bước chuẩn hóa giúp doanh nghiệp Việt triển khai hiệu quả dự án với các đối tác Nearshore tại ASEAN:
Bước 1: Định nghĩa mục tiêu và phạm vi dự án (Project Scoping)
Doanh nghiệp cần xác định rõ:
- Dự án là MVP hay sản phẩm hoàn chỉnh?
- Khách hàng mục tiêu là ai?
- Tính năng nào là bắt buộc, tính năng nào có thể trì hoãn?

Sau đó hãy chuyển thành tài liệu yêu cầu nghiệp vụ (Business Requirement Document) hoặc file mô tả chi tiết chức năng và quy trình hệ thống (có thể kết hợp wireframe) cần đơn vị gia công phần mềm Nearshore triển khai.
Bước 2: Tìm và đánh giá đối tác Nearshore phù hợp
Doanh nghiệp nên ưu tiên các công ty có:
- Kinh nghiệm với khách hàng Việt hoặc trong khu vực ASEAN.
- Có nhân sự giao tiếp được bằng tiếng Anh.
- Có dự án tương tự từng triển khai.
Hãy chọn được 2–3 ứng viên mạnh để phỏng vấn, kiểm tra năng lực và yêu cầu báo giá chi tiết.

Bước 3: Đàm phán, ký hợp đồng và NDA
Doanh nghiệp phải thống nhất:
- Phạm vi công việc (scope)
- Mốc thời gian và thanh toán (milestones)
- Cam kết bảo mật (NDA)
- Quyền sở hữu mã nguồn (IP Ownership)
Lưu ý hợp đồng nên viết bằng tiếng Anh hoặc có thể song ngữ nếu cần.

Bước 4: Thiết kế giao diện và kiến trúc kỹ thuật
- Hai bên cùng thống nhất UI/UX (qua Figma, Adobe XD,…).
- Đối tác Nearshore đề xuất kiến trúc hệ thống, công nghệ và môi trường triển khai.
- Nếu có tích hợp bên thứ ba (API ngân hàng hay hóa đơn điện tử) cần làm rõ từ giai đoạn này.

Bước 5: Phát triển, kiểm thử và cập nhật liên tục
- Dự án được chia theo sprint (Agile) hoặc theo phase (Waterfall tùy thỏa thuận).
- Nên dùng các công cụ quản lý công việc: Jira, Trello, Notion.
- Nearshore team bắt buộc phải báo cáo định kỳ: daily/weekly report, sprint review.
Doanh nghiệp nên yêu cầu demo đầu mỗi sprint để kiểm soát chất lượng từ sớm.

Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao và bảo trì
- Test UAT (User Acceptance Test )phải được thực hiện tại Việt Nam.
- Sau khi nghiệm thu phải bàn giao đầy đủ mã nguồn, tài khoản cloud/server và tài liệu kỹ thuật.
- Doanh nghiệp nên thỏa thuận giai đoạn bảo trì (1–3 tháng miễn phí, sau đó tính phí nếu tiếp tục).

Kết luận
Nearshore không phải là bản sao “giảm nhẹ” của Offshore mà là mô hình software outsourcing được thiết kế để tối ưu tốc độ, giảm rủi ro mà vẫn giữ được tính linh hoạt về chi phí cho doanh nghiệp.
Với doanh nghiệp Việt, nếu bạn đã mệt mỏi với các dự án Offshore không hồi kết hoặc muốn tiết kiệm mà vẫn phối hợp dễ thì Nearshore là một lựa chọn đáng để thử miễn là bạn có kế hoạch triển khai bài bản và kiểm soát tốt.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Mô hình Nearshore khác gì mô hình Offshore?
Nearshore là thuê ngoài từ quốc gia gần địa lý và có múi giờ tương đương giúp làm việc gần thời gian thực và giao tiếp dễ hơn. Offshore là thuê từ quốc gia xa (Ấn Độ, Châu Phi) rẻ hơn nhưng rào cản giao tiếp lớn hơn.
Có nên dùng tiếng Việt khi làm việc với đơn vị gia công Nearshore?
Không, gần như toàn bộ Nearshore trong khu vực (Philippines, Thái Lan, Malaysia,…) không dùng tiếng Việt. Doanh nghiệp Việt nên có người phụ trách giao tiếp tiếng Anh để trao đổi hiệu quả.
Có phải thuê đơn vị Nearshore bao giờ cũng rẻ hơn thuê tại Việt Nam
Không hoàn toàn. Một số quốc gia như Singapore, Malaysia có mức giá bằng hoặc cao hơn Việt Nam nhưng bù lại có lợi thế quy trình và bảo mật. Các thị trường như Philippines, Campuchia và Lào có thể rẻ hơn.
Nếu xảy ra tranh chấp hợp đồng, doanh nghiệp Việt có thể kiện được không?
Có thể nhưng khó. Vì khác luật pháp. Cách tốt nhất là:
1. Ký hợp đồng quốc tế rõ ràng.
2. Đưa điều khoản trung gian hòa giải (arbitration).
3. Thanh toán chia nhỏ theo tiến độ để hạn chế rủi ro.
Có thể thuê một phần Nearshore không? Ví dụ chỉ thuê QA hoặc frontend
Hoàn toàn được. Mô hình Nearshore rất linh hoạt. Nhiều doanh nghiệp Việt giữ phần quản lý và backend nội bộ còn thuê team Nearshore phụ trách phần frontend, QA hoặc mobile app.
Làm sao biết đối tác Nearshore có đủ năng lực?
Hãy kiểm tra:
1. Portfolio sản phẩm thực tế.
2. Feedback từ khách hàng cũ (có thể yêu cầu liên hệ).
3. Thử một sprint nhỏ hoặc yêu cầu họ làm bản prototype trước khi ký dự án chính thức.