Khi nhắc đến an toàn giao thông đường thủy, ít ai để ý rằng hệ thống phao báo hiệu là những cấu trúc nổi đơn giản nhưng lại là mắt xích đầu tiên và quan trọng trong việc đảm bảo tàu thuyền di chuyển đúng luồn. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ thiết bị nào hoạt động liên tục ngoài môi trường khắc nghiệt, phao có thể hư hỏng. Và để không biến một hư hỏng nhỏ thành một sự cố lớn, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý phao hư hỏng theo đúng quy trình kỹ thuật và quy định hiện hành, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho toàn hệ thống luồng tuyến.
Tổng quan về phao báo hiệu và nguyên tắc xử lý sự cố

Các loại phao thường sử dụng và vị trí lắp đặt
Trong hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa và hàng hải, phao được phân loại dựa trên chức năng và vị trí triển khai. Phổ biến nhất là các loại:
- Phao phân luồng (pha trái, pha phải): đánh dấu ranh giới luồng chính, giúp tàu thuyền giữ đúng hướng di chuyển.
- Phao cảnh báo nguy hiểm: chỉ vị trí đá ngầm, công trình ngầm, đoạn sông cạn hoặc khu vực cấm.
- Phao neo đậu, phao giới hạn khu vực hoạt động: thường dùng tại bến tàu, bãi tắm, khu vực nuôi trồng thủy sản.
Mỗi loại phao đều được quy định rõ về màu sắc, hình dáng, tín hiệu ánh sáng (nếu có) và toạ độ vị trí lắp đặt cố định theo thiết kế đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Việc lắp đặt sai vị trí hoặc sử dụng sai loại phao có thể dẫn đến hiểu lầm trong điều hướng, gây mất an toàn và vi phạm quy chuẩn kỹ thuật.
Nguyên tắc xử lý phao hư hỏng theo quy định pháp luật hiện hành
Việc xử lý phao hư hỏng không thể làm tùy tiện. Theo quy định của Luật Giao thông đường thủy nội địa, Thông tư 25/2019/TT-BGTVT và các hướng dẫn kỹ thuật của Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, các nguyên tắc cần tuân thủ gồm:
- Phát hiện – thông báo – xử lý kịp thời: Bất kỳ đơn vị nào phát hiện phao bị hỏng phải lập tức báo cho cơ quan quản lý tuyến hoặc cảng vụ khu vực.
- Không được tự ý tháo dỡ, di dời phao nếu chưa có sự cho phép hoặc hướng dẫn cụ thể từ đơn vị có thẩm quyền.
- Ưu tiên khắc phục tạm thời để đảm bảo an toàn luồng tuyến trong thời gian chờ xử lý dứt điểm.
- Sửa chữa hoặc thay mới phải đúng theo hồ sơ kỹ thuật gốc, quy chuẩn Việt Nam về báo hiệu đường thủy (QCVN 39:2011/BGTVT và các quy định tương đương).
Bất kỳ sai lệch nào trong xử lý phao hư hỏng, dù nhỏ, đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về an toàn và trách nhiệm pháp lý sau này.
Những hư hỏng phổ biến ở phao báo hiệu đường thủy

Phao bị lệch khỏi vị trí thiết kế
Đây là một trong những sự cố thường gặp nhất, đặc biệt sau mưa lũ, triều cường hoặc va chạm với tàu lớn. Khi phao không còn nằm đúng toạ độ thiết kế, tín hiệu hướng dẫn tàu thuyền sẽ bị sai lệch, dễ dẫn đến việc đi lệch luồng, mắc cạn hoặc va vào chướng ngại vật. Nguyên nhân thường đến từ hệ thống neo không còn chắc chắn, kết cấu neo bị ăn mòn hoặc lực kéo mạnh từ dòng nước. Dù lệch chỉ vài mét, phao cũng phải được kéo lại đúng vị trí, đối chiếu với bản đồ số hoặc hệ thống GPS gốc để đảm bảo độ chính xác.
Đèn không phát tín hiệu hoặc chớp sai nhịp
Phao có đèn là thiết bị không thể thiếu để cảnh báo vào ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù, mưa lớn. Nếu đèn không chớp đúng nhịp (quá nhanh, quá chậm hoặc không sáng) tàu thuyền sẽ không nhận diện được loại phao và chức năng của nó. Nguyên nhân có thể đến từ:
- Hỏng mạch điều khiển
- Hết pin lưu trữ do tấm pin mặt trời không nạp được điện
- Đèn LED xuống cấp sau thời gian dài hoạt động
Đèn không hoạt động hoặc hoạt động sai là lỗi mức độ nghiêm trọng, cần xử lý trong vòng 24 giờ kể từ khi phát hiện để đảm bảo an toàn hàng hải.
Phao mất định vị, không truyền dữ liệu GPS
Với các phao thế hệ mới tích hợp thiết bị định vị và truyền dữ liệu từ xa (qua LoRa, NB-IoT…), việc mất tín hiệu GPS hoặc không kết nối được với hệ thống giám sát là dấu hiệu cho thấy phao đang gặp sự cố. Có thể module GPS đã hỏng, anten bị bám rêu hoặc rơi khỏi vị trí, hoặc hệ thống điện cung cấp cho GPS không còn hoạt động. Mất định vị sẽ khiến phao “vô hình” trên bản đồ số, gây khó khăn trong quản lý và kiểm tra. Cần kiểm tra cả phần cứng và phần mềm của phao để xác định nguyên nhân.
Rò rỉ, nứt thân, gãy khớp hoặc ăn mòn
Thân phao thường làm từ nhựa HDPE, composite hoặc kim loại mạ kẽm. Dù có khả năng chống chịu tốt, nhưng sau một thời gian dài tiếp xúc với nước mặn, ánh nắng và tác động vật lý, phao có thể bị:
- Rạn nứt do vật sắc va chạm
- Ăn mòn ở khu vực khớp nối, tay cẩu hoặc vòng thép
- Gãy kết cấu đỡ đèn hoặc phần chụp bảo vệ
Nếu không được xử lý kịp thời, rò rỉ nước có thể làm phao mất cân bằng, nghiêng, thậm chí chìm một phần, làm sai lệch tín hiệu và mất tác dụng cảnh báo.
Mất hoàn toàn khả năng cảnh báo trong điều kiện đêm hoặc sương mù
Đây là sự cố nguy hiểm nhất, thường là hậu quả của nhiều lỗi cộng dồn như mất đèn, pin hỏng, phao nghiêng hoặc định vị sai. Trong điều kiện tầm nhìn kém, nếu phao không còn khả năng phát tín hiệu ánh sáng hoặc không nằm đúng vị trí, tàu thuyền sẽ không có bất kỳ dữ liệu nào để định hướng, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng. Với lỗi này, cần kích hoạt cảnh báo khẩn cấp, thông báo tạm thời qua sóng VHF, cảnh giới bằng phương tiện hoặc tín hiệu phụ và lập tức triển khai sửa chữa, thay mới.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra và phát hiện lỗi phao đường thủy
Quy trình chuẩn xử lý phao hư hỏng theo quy định

Theo Thông tư 77/2014/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải, việc xử lý phao hư hỏng phải tuân theo quy trình bảo trì hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa, đảm bảo an toàn luồng tuyến và không gây nhầm lẫn tín hiệu cho phương tiện thủy. Quy trình xử lý gồm các bước chính sau:
Bước 1: Kiểm tra, xác định tình trạng hư hỏng
Ngay sau khi phát hiện phao có dấu hiệu hư hỏng, lệch vị trí hoặc mất tín hiệu, đơn vị quản lý hoặc bảo trì phải tổ chức kiểm tra thực địa bằng các hình thức: quan sát trực tiếp, sử dụng thiết bị bay (nếu cần), đo đạc GPS và kiểm tra hoạt động của hệ thống đèn, pin, thiết bị định vị. Mức độ hư hỏng cần được phân loại cụ thể: nhẹ, trung bình hay nghiêm trọng.
Bước 2: Ghi nhận và lập biên bản hiện trường
Căn cứ Điều 12 Thông tư 77/2014/TT-BGTVT, mọi hư hỏng phải được lập biên bản kiểm tra hiện trường, gồm các nội dung:
- Tên tuyến và mã hiệu phao
- Loại sự cố, ảnh hưởng đến tín hiệu hoặc định vị
- Hình ảnh, toạ độ và thời gian phát hiện
- Người thực hiện và đơn vị kiểm tra
Biên bản này là cơ sở để báo cáo lên cấp có thẩm quyền và đề xuất phương án xử lý.
Bước 3: Thông báo cho cơ quan quản lý có thẩm quyền
Nếu sự cố vượt thẩm quyền xử lý của đơn vị vận hành (ví dụ: trôi phao khỏi tuyến, mất hoàn toàn tín hiệu hoặc ảnh hưởng đến luồng chính), phải báo cáo ngay cho Chi cục Đường thủy nội địa khu vực hoặc Sở GTVT địa phương. Trong trường hợp tuyến thuộc quản lý trung ương, báo cáo gửi về Cục Đường thủy nội địa Việt Nam.
Bước 4: Triển khai cảnh báo tạm thời để đảm bảo an toàn giao thông
Trong khi chờ sửa chữa hoặc thay thế, đơn vị phụ trách phải triển khai biện pháp cảnh báo tạm thời, có thể bao gồm:
- Cắm biển báo, thả phao phụ hoặc bố trí lực lượng hướng dẫn tàu
- Cập nhật thông tin trên bản đồ số và các hệ thống giám sát từ xa (nếu có)
- Phát thông báo hàng hải nội địa (thông tin luồng tuyến tạm thời)
Đây là yêu cầu bắt buộc được nhấn mạnh trong Điều 16 của Luật Giao thông đường thủy nội địa.
Bước 5: Tổ chức sửa chữa hoặc thay thế đúng quy chuẩn kỹ thuật
Tùy theo kết quả kiểm tra, phao có thể được:
- Sửa chữa tại chỗ (với lỗi nhỏ: thay đèn, vệ sinh pin mặt trời, siết chặt khớp nối)
- Thay thế linh kiện (như pin lưu trữ, thiết bị GPS, đèn LED)
- Thay mới hoàn toàn nếu phao mất nổi, hư hỏng nặng
Việc thay mới phải đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật tại QCVN 39:2011/BGTVT, bao gồm quy định về màu sắc, hình dáng, tần số chớp đèn, khả năng chịu lực và độ bền vật liệu.
Sau khi hoàn tất, cần nghiệm thu nội bộ, cập nhật hồ sơ và báo cáo hoàn công cho cơ quan chủ quản tuyến
Trách nhiệm và phân công xử lý sự cố

Trách nhiệm của đơn vị quản lý tuyến
Đơn vị quản lý tuyến (thường là Chi cục Đường thủy Nội địa khu vực, Sở Giao thông Vận tải hoặc Ban Quản lý dự án chuyên ngành) có vai trò trung tâm trong việc duy trì, giám sát và xử lý hệ thống báo hiệu. Trách nhiệm cụ thể gồm:
- Tổ chức kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất khi có mưa bão, lũ lụt hoặc phản ánh từ cơ quan vận hành.
- Tiếp nhận, xác minh và xử lý thông tin sự cố do các bên báo về.
- Phân công, chỉ đạo các đơn vị bảo trì xử lý lỗi đúng phạm vi kỹ thuật và pháp lý.
- Phối hợp liên ngành với Cảng vụ, lực lượng Thanh tra GTVT, chính quyền địa phương khi cần đảm bảo an toàn luồng tuyến.
Trách nhiệm của nhà thầu bảo trì hoặc đơn vị vận hành
Theo hợp đồng giao khoán hoặc thuê dịch vụ bảo trì, nhà thầu có trách nhiệm:
- Duy trì trạng thái hoạt động liên tục của phao theo quy định kỹ thuật.
- Thực hiện sửa chữa ngay các lỗi thông thường như thay pin, đèn LED, xử lý lệch vị trí hoặc vệ sinh thiết bị năng lượng.
- Báo cáo kịp thời các lỗi nghiêm trọng vượt thẩm quyền, không tự ý sửa chữa hoặc thay thế khi chưa được phê duyệt từ đơn vị quản lý.
- Lưu trữ hồ sơ kiểm tra, sửa chữa, có biên bản nghiệm thu theo từng hạng mục.
Tổ chức không hoàn thành nghĩa vụ bảo trì có thể bị xử lý hành chính, phạt hợp đồng hoặc cắt giảm khối lượng công việc trong các kỳ đánh giá.
Khi nào cần báo cáo Bộ GTVT hoặc Cục Đường thủy Nội địa Việt Nam?
Các tình huống cần báo cáo cấp Bộ hoặc Cục bao gồm:
- Sự cố làm mất hoàn toàn tín hiệu luồng tuyến trong hơn 6 giờ, gây gián đoạn tuyến giao thông chính.
- Phát sinh thiệt hại về người, phương tiện do lỗi báo hiệu (nghi ngờ hoặc xác định).
- Không đủ ngân sách xử lý sự cố hoặc cần điều động thiết bị chuyên dụng vượt thẩm quyền của địa phương.
- Các sự cố mang tính hệ thống, ảnh hưởng đến nhiều điểm báo hiệu trên toàn tuyến.
Báo cáo cần kèm theo biên bản, ảnh hiện trường, mô tả lỗi, thời gian phát hiện, phương án xử lý đề xuất và tiến độ khắc phục dự kiến.
Hướng dẫn sửa chữa và thay thế thiết bị trên phao

Thay đèn tín hiệu LED, pin và thiết bị GPS
Đèn tín hiệu, pin lưu trữ và thiết bị định vị là những thành phần dễ hư hỏng do ảnh hưởng thời tiết, tuổi thọ vật tư hoặc chất lượng năng lượng đầu vào không ổn định. Khi thay thế, cần tuân thủ các bước:
- Tắt toàn bộ nguồn thiết bị, tháo nắp bảo vệ đúng kỹ thuật.
- Sử dụng linh kiện đúng thông số theo thiết kế gốc hoặc quy chuẩn trong QCVN 39:2011/BGTVT (như màu ánh sáng, tần số chớp, độ bền đèn LED).
- Kiểm tra điện áp đầu ra của tấm pin mặt trời và đảm bảo dung lượng pin thay mới đủ cho tối thiểu 5 ngày không nắng.
- Với thiết bị định vị, cần kích hoạt và kết nối thử tín hiệu, đảm bảo module truyền đúng vị trí lên bản đồ số (qua phần mềm nội bộ hoặc nền tảng giám sát đã triển khai).
Khắc phục sự cố nghiêng, trôi hoặc mất cân bằng
Sự cố phao nghiêng hoặc bị trôi khỏi vị trí thường bắt nguồn từ đứt dây neo, mối nối bị mòn hoặc sự thay đổi bất thường của dòng chảy. Để khắc phục, trước hết cần dùng tàu tiếp cận đưa phao về gần đúng vị trí gốc, sau đó điều chỉnh lại hệ thống neo bằng cách thay dây chịu lực, gia cố vòng cố định hoặc dùng phao phụ trợ để ổn định phao. Nếu phát hiện nước lọt vào thân phao làm mất cân bằng, cần hút sạch nước bằng thiết bị chuyên dụng và xử lý vị trí rò rỉ. Sau khi cân bằng lại, phải theo dõi phao trong vài giờ để chắc chắn rằng hiện tượng lệch hoặc lật không tái diễn.
Sửa chữa phần thân vỏ, kết cấu cơ khí bị gãy, nứt hoặc ăn mòn
Cách xử lý phao hư hỏng vật lý như nứt vỡ thân phao, bong tróc lớp bảo vệ, ăn mòn vòng treo hoặc đế gắn thiết bị phải được:
- Vệ sinh khu vực hỏng, dùng nhựa tổng hợp hoặc vật liệu chịu nước đặc biệt để trám vá.
- Hàn lại các điểm kim loại bị gãy, thay bu-lông hoặc ống neo bị rỉ, đảm bảo độ bền tối thiểu theo thiết kế ban đầu.
- Sơn phủ lại toàn bộ lớp bảo vệ ngoài bằng vật liệu chống tia UV, chống mặn, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Việc sửa chữa thân vỏ cần đảm bảo tính nổi, ổn định và không làm thay đổi hình dáng, màu sắc chuẩn của phao.
Kiểm tra lại hệ thống neo và vị trí lắp đặt theo toạ độ gốc
Sau khi xử lý các lỗi về kỹ thuật hoặc dịch chuyển, cần:
- Định vị lại phao bằng GPS, đảm bảo sai số nhỏ hơn ±3 mét so với toạ độ ban đầu trong hồ sơ thiết kế.
- Kiểm tra độ chắc chắn của hệ thống neo, dây buộc, vòng cố định, thử độ chịu tải theo tiêu chuẩn thiết kế.
- Cập nhật lại thông tin vị trí, trạng thái phao trên phần mềm giám sát, bản đồ luồng tuyến và hồ sơ kỹ thuật quản lý phao.
Việc xác nhận lại tọa độ giúp hệ thống điều hành và các phương tiện thủy duy trì định hướng chính xác, đặc biệt trong luồng hẹp, khu neo đậu hoặc vùng cấm.
Kết luận
Xử lý phao báo hiệu bị hư hỏng không chỉ là một thao tác kỹ thuật mà là quy trình bắt buộc phải tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng quy chuẩn kỹ thuật và đúng trách nhiệm quản lý. Việc phát hiện sớm, phân loại chính xác, triển khai khắc phục kịp thời và nghiệm thu đúng quy trình sẽ giúp bảo vệ an toàn luồng tuyến, tránh phát sinh sự cố đáng tiếc và đảm bảo tính liên tục cho hoạt động vận tải thủy. Đây là nhiệm vụ đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa đơn vị vận hành, nhà thầu bảo trì và cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
FAQ
Có thể tự thay đèn hoặc sửa phao mà không cần báo cáo không?
Không. Theo Thông tư 77/2014/TT-BGTVT, mọi hoạt động sửa chữa hoặc thay thế linh kiện trên phao đều phải nằm trong kế hoạch bảo trì đã được phê duyệt hoặc có văn bản chỉ đạo cụ thể từ đơn vị quản lý tuyến. Việc tự ý sửa chữa, đặc biệt khi thay đổi tính năng kỹ thuật như tần suất đèn chớp, màu sắc hoặc vị trí phao, có thể gây hiểu nhầm tín hiệu và bị xử lý vi phạm hành chính.
Thời hạn xử lý một phao hư là bao lâu kể từ khi phát hiện?
Tùy theo mức độ hư hỏng. Đối với các lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn luồng tuyến như phao mất tín hiệu đèn, lệch vị trí hoặc trôi neo, việc khắc phục phải được triển khai ngay trong vòng 24 giờ kể từ khi phát hiện. Các lỗi nhẹ có thể xử lý trong vòng 3–7 ngày, theo kế hoạch bảo trì định kỳ.
Lỗi nào bắt buộc phải thay phao mới?
Các trường hợp bắt buộc thay phao mới gồm: thân phao mất nổi không thể phục hồi, kết cấu gãy nghiêm trọng gây mất cân bằng, hư hỏng toàn bộ hệ thống đèn và pin không còn khả năng sửa chữa, hoặc phao bị hư hại do sự cố va chạm lớn, cháy nổ hoặc chìm hoàn toàn. Khi thay phao mới, phải đảm bảo đúng chủng loại, kích thước và quy chuẩn kỹ thuật ban đầu.
Đơn vị tư nhân có được đầu tư và tự sửa phao không?
Đơn vị tư nhân có thể đầu tư phao báo hiệu cho mục đích khai thác cảng, bến thủy nội địa hoặc khu vực hoạt động chuyên biệt (ví dụ: khu neo đậu, dự án logistics). Tuy nhiên, mọi hoạt động lắp đặt, bảo trì hoặc sửa chữa phải được sự chấp thuận của cơ quan quản lý có thẩm quyền, thường là Sở GTVT hoặc Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Không được tự ý triển khai nếu chưa có giấy phép hoặc chưa được phê duyệt thiết kế.
Có phần mềm nào quản lý trạng thái phao từ xa không?
Hiện nay, một số đơn vị đã triển khai phần mềm giám sát phao báo hiệu tích hợp GPS, LoRa, NB-IoT như Smart Buoy Management System (SBMS) hoặc các nền tảng do đơn vị như NLT Group cung cấp. Các phần mềm này cho phép theo dõi trạng thái pin, đèn, vị trí và cảnh báo sự cố từ xa theo thời gian thực. Đây là xu hướng tất yếu trong quản lý báo hiệu thủy nội địa hiện đại.